Tại sao Công Ước Liên Hiệp Quốc về Tội Phạm Mạng (còn gọi là “Công Ước Hà Nội”) là một mối nguy hiểm nghiêm trọng đối với công cuộc đấu tranh cho dân chủ và nhân quyền cho Việt Nam:
Hợp pháp hóa việc đàn áp tiếng nói bất đồng chính kiến
<!>
Công Ước buộc các quốc gia nếu được (bị) yêu cầu hợp tác phải điều tra và dẫn độ đối với bất kỳ “tội phạm nghiêm trọng” nào – với định nghĩa hoàn toàn do quốc gia yêu cầu tự quyết. Điều này mở đường cho CSVN hình sự hóa các hoạt động chính trị ôn hòa (như viết bài trên Facebook, livestream phản biện, vận động quốc tế), rồi yêu cầu các nước khác hỗ trợ trấn áp hoặc bắt giữ người đối lập đang sống lưu vong.
Hậu quả: Những người bất đồng chính kiến Việt Nam ở hải ngoại – vốn được xem là “đối tượng thù địch” trong nước – có thể bị truy nã bằng các công cụ hợp pháp quốc tế, điều trước đây khó thực hiện vì không có cơ sở pháp lý toàn cầu.Phủ nhận nguyên tắc “tị nạn chính trị” và bảo vệ quốc tế
Công Ước không có điều khoản cấm dẫn độ đối với “tội phạm chính trị.” Điều này làm xói mòn nguyên tắc nhân đạo lâu đời của luật pháp quốc tế – vốn bảo vệ những người trốn chạy khỏi các chế độ độc tài để họ khỏi bị dẫn độ trở về nước.
Hậu quả: Ví dụ, một nhà báo bị CSVN buộc tội “tuyên truyền chống nhà nước” (theo Điều 117 BLHS) có thể bị yêu cầu dẫn độ từ một quốc gia khác, nếu quốc gia đó đã ký kết Công Ước.Không có cơ chế giám sát độc lập hoặc cơ chế khiếu nại
Khác với nhiều công ước nhân quyền, Công Ước Hà Nội không thành lập một ủy ban giám sát độc lập để bảo đảm các quốc gia chấp hành đúng tinh thần tôn trọng nhân quyền. Không có cơ chế nào cho phép cá nhân khiếu kiện hoặc yêu cầu LHQ can thiệp khi quyền tự do bị xâm phạm nhân danh “chống tội phạm mạng.”
Hậu quả: Điều này tạo điều kiện để các nhà nước độc tài, như CSVN, lợi dụng công cụ quốc tế mà không lo bị kiểm tra hay chế tài.Tạo tiền lệ nguy hiểm về “chủ quyền không giới hạn trên không gian mạng”
Công Ước khẳng định “chủ quyền nhà nước trong không gian mạng” mà không đi kèm giới hạn rõ ràng về quyền tự do ngôn luận. Điều này củng cố lập luận của CSVN rằng bất cứ phát ngôn nào trái với đường lối Đảng đều có thể bị kiểm soát, kể cả khi nó được phát đi từ nước ngoài.
Hậu quả: Khái niệm “an ninh mạng” bị bóp méo thành công cụ bảo vệ độc tài, thay vì bảo vệ công dân.Việt Nam có thể “rửa sạch” luật đàn áp bằng danh nghĩa quốc tế
Bằng việc đứng ra tổ chức lễ ký Công Ước và tham gia vào quá trình thương lượng, CSVN đang dùng Công Ước để che đậy bộ mặt kiểm duyệt và đàn áp của mình, rồi rêu rao rằng luật pháp trong nước “phù hợp với chuẩn mực quốc tế.” Điều này khiến các quốc gia khác và cả doanh nghiệp quốc tế khó phản đối các đạo luật như Luật An ninh mạng hay các nghị định kiểm soát thông tin.Không phân biệt giữa tội phạm mạng thật sự và hoạt động chính trị ôn hòa
Công Ước mở rộng phạm vi điều chỉnh đến hầu hết các tội phạm sử dụng internet (hầu như bao gồm tất cả các tội phạm ngày nay) – nhưng không vạch ranh giới giữa tội ác mạng thật (như lừa đảo, tống tiền, ấu dâm) và hoạt động chính trị, phản biện, truyền thông độc lập.
Hậu quả: Chính quyền CSVN sẽ hợp thức hóa việc bắt giữ người viết blog, nhà báo độc lập, người biểu tình ôn hòa… bằng danh nghĩa “chống tội phạm mạng,” với sự hậu thuẫn từ một công ước quốc tế.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét