Tìm bài viết

Vì Bài viết và hình ảnh quá nhiều,nên Quí Vị và Các Bạn có thể xem phần Lưu trử Blog bên tay phải, chữ màu xanh (giống như mục lục) để tỉm tiêu đề, xong bấm vào đó để xem. Muốn xem bài cũ hơn, xin bấm vào (tháng....) năm... (vì blog Free nên có thể nhiều hình ảnh bị mất, hoặc không load kịp, xin Quí Bạn thông cảm)
Nhìn lên trên, có chữ Suối Nguồn Tươi Trẻ là phần dành cho Thơ, bấm vào đó để sang trang Thơ. Khi mở Youtube nhớ bấm vào ô vuông góc dưới bên phải để mở rộng màn hình xem cho đẹp.
Cám ơn Quí Vị

Nhìn Ra Bốn Phương

Thứ Sáu, 11 tháng 4, 2025

Vì sao VN mời Trung cộng tham gia diễu binh kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước? - TS Cù Huy Hà Vũ - VănhoáOnline



Đại tướng Phan Văn Giang, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam và Thượng tướng Đổng Quân, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Trung Quốc duyệt đội danh dự Quân đội nhân dân Việt Nam, 11/4/2024. Nguồn ảnh: Tiền phong 
Đặt vấn đề - Ngày 1/4/2025, truyền thông nhà nước Việt Nam đưa tin Thượng tướng Hoàng Xuân Chiến, Thứ trưởng Bộ Quốc phòng, thông báo rằng Việt Nam sẽ chính thức gửi thư mời lãnh đạo Bộ Quốc phòng Trung Quốc, Lào và Campuchia tham dự Lễ kỷ niệm 50 năm Ngày Thống Nhất Đất Nước (30/4/2025) tại Sài gòn (Tp Hồ Chí Minh). 
<!>
Đáng chú ý, lời mời này không chỉ bao gồm tham dự về mặt ngoại giao, mà còn đề nghị ba quốc gia cử các khối quân nhân tham gia diễu binh và diễu hành trong sự kiện trọng đại này.

Đặc biệt, quyết định mời Trung Quốc — quốc gia từng có những hành động đi ngược lại lợi ích thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam — tham gia một buổi lễ mang đậm ý nghĩa biểu tượng về chủ quyền dân tộc đã làm dấy lên nhiều câu hỏi và tranh luận. Trong bối cảnh lịch sử phức tạp và địa chính trị khu vực nhiều biến động, việc Việt Nam chủ động mời Trung Quốc tham gia diễu binh không chỉ là một động tác ngoại giao đơn thuần, mà còn hàm chứa những toan tính chiến lược sâu sắc cần được phân tích thấu đáo dưới góc độ lịch sử, đối ngoại và an ninh khu vực.

Bài viết này nhằm làm sáng tỏ các động cơ thực sự đằng sau quyết định của Việt Nam, đánh giá những rủi ro và cơ hội chiến lược, cũng như đặt sự kiện vào bối cảnh quan hệ quốc tế rộng lớn hơn, từ đó góp phần lý giải cách thức Việt Nam đang vận dụng bản lĩnh chính trị và trí tuệ chiến lược để đối diện với những thách thức mới.

Trung Quốc từng ngăn cản Việt Nam thống nhất đất nước

Để hiểu rõ sự phức tạp và nhạy cảm của quyết định mời Trung Quốc tham dự cuộc diễu binh kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước, cần nhìn lại những bằng chứng lịch sử cho thấy Trung Quốc đã cản trở, thay vì ủng hộ, tiến trình thống nhất Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn cuối của cuộc kháng chiến chống Mỹ.


Một trong những bằng chứng quan trọng được trích dẫn từ cuốn Sự thật về quan hệ Việt Nam – Trung Quốc trong 30 năm qua do Bộ Ngoại giao Việt Nam công bố vào tháng 10 năm 1979. Theo đó, khi Việt Nam tiến gần tới thắng lợi cuối cùng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, Bắc Kinh đã bí mật tiến hành các cuộc đàm phán với Hoa Kỳ "trên lưng Việt Nam", nhằm duy trì tình trạng chia cắt đất nước. Cuốn sách kết luận rằng chính sách này "vẫn chỉ là chính sách của những hoàng đế 'thiên triều' trong mấy nghìn năm qua, nhằm thôn tính Việt Nam, biến Việt Nam thành một chư hầu của Trung Quốc."

Dã tâm bành trướng của giới lãnh đạo Bắc Kinh còn được thể hiện rõ qua lời kể của Tổng Bí thư Lê Duẩn về cuộc gặp Mao Trạch Đông năm 1963. Tại đây, Mao thẳng thừng tuyên bố ý định "mang một đạo quân tiến xuống khu vực Đông Nam Á" để giải quyết vấn đề thiếu đất cho "500 triệu nông dân Trung Quốc", với sự đồng tình của Đặng Tiểu Bình. Sau cuộc gặp, Tổng Bí thư Lê Duẩn đã thẳng thắn nhận định: "Không lúc nào họ không nghĩ đến đánh Việt Nam!" (3)

Thực tế, ngay sau Hiệp định Giơnevơ 1954, Trung Quốc đã tìm cách duy trì sự chia cắt lâu dài của Việt Nam nhằm phục vụ lợi ích chiến lược của họ. Bắc Kinh gây sức ép buộc Việt Nam chấp nhận chủ trương "trường kỳ mai phục" và "giữ vĩ tuyến 17", tức không tiến hành đấu tranh vũ trang để thống nhất đất nước. Mao Trạch Đông và Đặng Tiểu Bình nhiều lần nhấn mạnh rằng việc thống nhất Việt Nam là "trường kỳ", có thể mất "10 năm hay 100 năm", thực chất nhằm ổn định biên giới phía nam Trung Quốc và ngăn chặn sự ra đời của một nước Việt Nam thống nhất, hùng mạnh.

Khi phong trào đồng khởi bùng nổ ở miền Nam năm 1959–1960, kết hợp đấu tranh chính trị và vũ trang, Trung Quốc không những không ủng hộ mà còn yêu cầu Việt Nam tiếp tục "chờ đợi thời cơ" và hạn chế đấu tranh quân sự, nhằm tránh kích động Mỹ. Ngay cả sau khi chế độ của TT Ngô Đình Diệm sụp đổ năm 1963, Bắc Kinh vẫn tiếp tục gây sức ép đòi Việt Nam không đẩy mạnh đấu tranh vũ trang.

Trong giai đoạn cao trào của cuộc chiến chống Mỹ (1965–1969), Trung Quốc tiếp tục có những động thái bất lợi cho Việt Nam. Bắc Kinh trấn an Mỹ rằng họ sẽ không can thiệp quân sự nếu chiến tranh chỉ giới hạn trong lãnh thổ Việt Nam, tạo điều kiện để Mỹ đẩy mạnh chiến tranh cục bộ. Về hỗ trợ, Trung Quốc chỉ cung cấp vũ khí nhẹ và hậu cần, từ chối hỗ trợ không quân bất chấp những thỏa thuận trước đó. Đồng thời, họ phá hoại các nỗ lực thống nhất hành động của các nước xã hội chủ nghĩa, bác bỏ đề xuất của Việt Nam và Liên Xô về việc thành lập mặt trận quốc tế chống Mỹ.

Không chỉ dừng lại ở hoạt động ngoại giao, Trung Quốc còn âm mưu can thiệp quân sự trực tiếp nhằm duy trì tình trạng chia cắt lãnh thổ Việt Nam. Ông Nguyễn Xuân Phong, nguyên Quốc vụ khanh kiêm Phó Trưởng Phái đoàn Việt Nam Cộng hòa tại Paris, tiết lộ rằng Bắc Kinh từng đề nghị chính quyền Sài Gòn cho phép họ triển khai hai sư đoàn lính dù dưới danh nghĩa "lực lượng quốc tế" để ngăn chặn đà tiến của quân đội Bắc Việt (4).

Những bằng chứng lịch sử này cho thấy rõ rằng, việc Trung Quốc tìm cách ngăn cản sự thống nhất của Việt Nam không phải là hành động nhất thời hay mang tính chiến thuật đơn lẻ, mà là một chủ trương nhất quán, xuất phát từ tham vọng bá quyền lâu dài đối với Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.

Phản bác lập luận "lấy lòng" Trung Quốc để tránh thuế

Trong bối cảnh thương mại quốc tế biến động mạnh, đặc biệt sau khi Hoa Kỳ áp mức thuế suất cao tới 46% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, nghiên cứu viên Nguyễn Thế Phương từ Đại học UNSW Canberra cho rằng việc Việt Nam mời Trung Quốc tham gia cuộc diễu binh nhằm "lấy lòng" Bắc Kinh để tránh bị áp dụng các biện pháp thuế tương tự (5). Tuy nhiên, phân tích sâu các dữ kiện kinh tế và thương mại hiện tại cho thấy lập luận này hoàn toàn thiếu cơ sở và lệch hướng.

Trước hết, trong bối cảnh Hoa Kỳ gia tăng các rào cản thương mại, chính Trung Quốc mới là bên cần duy trì quan hệ thương mại thuận lợi với Việt Nam để lấp đầy khoảng trống thị trường, chứ không phải ngược lại. Nếu Bắc Kinh áp thuế hay gây sức ép kinh tế đối với Việt Nam, điều đó chẳng khác nào "mua thù chuốc oán" và đi ngược lại lợi ích chiến lược của chính họ. Thực tế, cán cân thương mại hiện đang nghiêng hẳn về phía Trung Quốc, với mức xuất siêu khổng lồ. Năm 2024, Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc đạt 61,2 tỷ USD (giảm nhẹ so với 2023), trong khi nhập khẩu từ Trung Quốc lên tới 144 tỷ USD, tăng tới 30,1% so với năm trước (6). Khoảng cách thâm hụt thương mại khổng lồ này cho thấy Trung Quốc đang hưởng lợi rất lớn từ thương mại song phương, và do đó, khó có khả năng Bắc Kinh tự làm tổn hại lợi ích kinh tế của mình bằng các biện pháp trả đũa thuế quan.

Thứ hai, nguyên nhân sâu xa khiến Hoa Kỳ áp thuế nặng đối với Việt Nam xuất phát từ các cáo buộc về gian lận thương mại. Ngày 6/4/2025, trong cuộc phỏng vấn với Fox News, Cố vấn kinh tế Peter Navarro của Tổng thống Donald Trump nhấn mạnh rằng "Trung Quốc dùng Việt Nam làm điểm trung chuyển để né thuế... về cơ bản thì Việt Nam là một thuộc địa của Trung Quốc" (7). Ngày hôm sau, trong cuộc trả lời phỏng vấn trên CNBC, Navarro tiếp tục tuyên bố: "Cứ mỗi 15 đô la Việt Nam bán cho chúng ta, thì họ chỉ mua lại 1 đô la. Và khoảng 5 đô la trong số đó thực chất là hàng hóa Trung Quốc được chuyển qua Việt Nam để trốn thuế" (8).

Cáo buộc này càng được củng cố khi chính các doanh nghiệp Trung Quốc xác nhận thực tế đó. Bà Li, một thương nhân Quảng Đông chuyên xuất khẩu sản phẩm điện tử sang Hoa Kỳ, thừa nhận trong cuộc phỏng vấn với RFA: “Xuất khẩu thương mại nước ngoài của Trung Quốc chỉ có thể đi theo con đường vòng, bằng cách nhận đơn hàng tại Trung Quốc và xuất khẩu hàng hóa từ Đông Nam Á, chẳng hạn như Việt Nam, với các nhà máy tại Việt Nam và nơi sản xuất cũng tại Việt Nam” (9).

Một bằng chứng bổ sung là hơn một nửa (54%) doanh nghiệp Trung Quốc hoạt động tại Việt Nam — chiếm 19% tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam năm 2024 — tập trung chủ yếu vào lĩnh vực xuất khẩu (10). Điều này cho thấy mức độ gắn kết trực tiếp giữa các nhà sản xuất Trung Quốc với dòng hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam, đồng thời phản ánh rõ xu hướng dịch chuyển sản xuất sang Việt Nam nhằm né tránh các biện pháp thuế quan của Hoa Kỳ.

Cuối cùng, một yếu tố then chốt là thời điểm công bố quyết định mời Trung Quốc. Việt Nam thông báo lời mời vào ngày 1/4/2025, trong khi Mỹ chỉ công bố áp dụng biện pháp thuế đối với Việt Nam vào ngày 2/4/2025. Sự chênh lệch về thời gian này chứng minh rằng quyết định của Việt Nam hoàn toàn không phải là một phản ứng tức thời hay biện pháp đối phó trước chính sách thuế mới của Hoa Kỳ.

Tóm lại, phân tích toàn diện các yếu tố kinh tế, thương mại và thời gian công bố cho thấy rõ: lập luận cho rằng Việt Nam "lấy lòng" Trung Quốc để né tránh thuế quan từ nước này hoàn toàn không có cơ sở. Động cơ thực sự đằng sau quyết định mời Trung Quốc cần được nhìn nhận trong khuôn khổ tầm nhìn chiến lược rộng lớn hơn trong chính sách đối ngoại của Việt Nam.

Động cơ thực sự sau lời mời

Trong bối cảnh quan hệ quốc tế đa phương và địa chính trị đang ngày càng phức tạp, quyết định của Việt Nam mời Trung Quốc tham gia diễu binh kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước có thể được lý giải bằng những động cơ chiến lược sâu xa, vượt xa các toan tính kinh tế ngắn hạn.

Trước hết, bằng việc mời Trung Quốc - quốc gia từng có những hành động cản trở tiến trình thống nhất Việt Nam - tham dự sự kiện, Việt Nam gửi đi một thông điệp mạnh mẽ tới cộng đồng quốc tế: mọi âm mưu chia cắt và kìm hãm sự phát triển của Việt Nam đều đã thất bại. Sự hiện diện của quân đội Trung Quốc tại cuộc diễu binh, dù vô tình hay hữu ý, sẽ trở thành một minh chứng sống động cho thất bại lịch sử của những nỗ lực đó, đồng thời khẳng định sự trưởng thành và vững mạnh của Việt Nam ngày nay.

Thứ hai, một cuộc diễu binh hoành tráng với sự tham gia của các lực lượng vũ trang tinh nhuệ, được trang bị vũ khí hiện đại, không chỉ là dịp ôn lại truyền thống đấu tranh vũ trang hào hùng, mà còn là cơ hội phô diễn ý chí sắt đá và năng lực bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia. Trong bối cảnh đó, việc mời Trung Quốc tham dự chính là một tuyên bố mạnh mẽ: Việt Nam sẵn sàng đập tan mọi hành động xâm lược tiềm tàng từ phương Bắc, như đã từng thể hiện trong cuộc chiến tranh biên giới năm 1979.

Thứ ba, việc chủ động mời Trung Quốc, cùng với Lào và Campuchia, tham gia cuộc diễu binh còn thể hiện tinh thần hòa hiếu và thiện chí trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Tuy nhiên, tinh thần hòa hiếu này không đồng nghĩa với việc Việt Nam lãng quên những bài học lịch sử hay lơ là cảnh giác trước những diễn biến phức tạp trong quan hệ song phương. Trái lại, đó là biểu hiện của một bản lĩnh đối ngoại tự tin và chín chắn.

Thứ tư, bằng cách mời lãnh đạo quân sự và khối quân nhân từ Trung Quốc, Lào và Campuchia tham gia sự kiện, Việt Nam không chỉ củng cố mối quan hệ hữu nghị với các nước cùng chung biên giới mà còn khẳng định vai trò trung tâm và vị thế ngày càng nổi bật của mình trong khu vực Đông Nam Á. Đây là một bước đi chiến lược nhằm tăng cường sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau, đồng thời đóng góp tích cực vào mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và phát triển thịnh vượng.

Cuối cùng, sự hiện diện của đại diện quân đội Trung Quốc tại cuộc diễu binh không chỉ là một nghi thức ngoại giao đơn thuần, mà còn là một sự thừa nhận gián tiếp đối với chiến thắng lịch sử của Việt Nam - một chiến thắng mà Bắc Kinh từng tìm cách ngăn cản nhưng bất thành.

Trận đánh ở tỉnh địa đầu giới tuyến Lạng Sơn năm 1979 chống quân Tầu cộng xâm lược. – Một người lính Bắc Việt bắn đến viên đạn cuối cùng ở cây số không. Ảnh tài liệu.

XEM THÊM:



Ngày 20 tháng 5 năm 1975, một cuộc diễu hành quân sự quy mô lớn đã diễn ra tại Thủ đô Sài Gòn – Gia Định của Chánh phủ Cách mạng lâm thời, để đánh dấu chiến thắng của lực lượng Bắc Việt. Lễ kỷ niệm mở đầu với tấm hình Chủ tịch Hồ Chí Minh treo cao phía trên dòng chữ “Không có gì quý hơn Độc lập Tự do, những lãnh đạo của tân chánh phủ đang theo dõi cuộc diễu hành từ một vị trí cao.

Năm 1976, Việt Nam tiến hành tổng tuyển cử bầu ra Quốc hội; Quốc hội thành lập Nhà nước, Chính phủ thống nhất, đồng thời quyết định đổi tên nước thành Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và chọn cờ đỏ sao vàng là quốc kỳ chính thức của nước Việt Nam.

Ngày 31 tháng 1 năm 1977, Đại hội Mặt trận Dân tộc Thống nhất tuyên bố hợp nhất Mặt trận với Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và Liên minh các Lực lượng Dân tộc Dân chủ và Hoà bình Miền Nam Việt Nam thành Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. Kể từ đó, lá cờ và lực lượng của Mặt trận vắng bóng (hay mất tích), toàn cõi VN chỉ còn lại sự cai trị duy nhất của Hà Nội (Bắc Việt).

XEM THÊM:


Ý nghĩa chiến lược của việc Trung Quốc tham gia diễu binh

Trước thời điểm ngày 1/4/2025, quan hệ Việt Nam – Trung Quốc tiếp tục vận hành theo mô hình "vừa hợp tác, vừa đấu tranh", phản ánh sự đan xen giữa lợi ích kinh tế và bất đồng chiến lược kéo dài nhiều năm. Trên phương diện kinh tế, thương mại song phương duy trì đà tăng trưởng mạnh, với tổng kim ngạch đạt mức kỷ lục vượt 200 tỷ USD trong năm 2024 và nhập siêu nghiêng về phía Việt Nam như đã đề cập. Trung Quốc tiếp tục giữ vị trí đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, đồng thời là thị trường nhập khẩu lớn nhất và thị trường xuất khẩu lớn thứ hai của Việt Nam, chỉ sau Hoa Kỳ.

Tuy nhiên, song song với sự gắn kết kinh tế, về chính trị và an ninh, đặc biệt trên Biển Đông, quan hệ hai nước lại tiềm ẩn nhiều bất ổn. Trung Quốc tiếp tục đẩy mạnh các hoạt động quân sự hóa trái phép trên các thực thể thuộc quần đảo Trường Sa, duy trì lực lượng dân quân biển và tàu hải cảnh tại các khu vực nhạy cảm như Bãi Tư Chính, Bãi Ba Đầu và bãi cạn Scarborough. Các hành động này vi phạm nghiêm trọng chủ quyền Việt Nam, thách thức luật pháp quốc tế, đặc biệt là Phán quyết của Tòa Trọng tài quốc tế năm 2016 về Biển Đông.

Trước thực trạng đó, Việt Nam đã chủ động mở rộng và làm sâu sắc thêm các quan hệ đối tác chiến lược, đặc biệt nâng cấp quan hệ với Hoa Kỳ lên "Đối tác chiến lược toàn diện" vào tháng 9/2023, đồng thời tăng cường hợp tác quốc phòng với Nhật Bản, Australia và Ấn Độ, phát huy vai trò trong ASEAN và các cơ chế đa phương như ARF, EAS, CPTPP và RCEP. Những nỗ lực này nhằm tạo dựng một không gian chiến lược rộng mở hơn, nâng cao vị thế quốc tế và giảm thiểu rủi ro bị lệ thuộc trong môi trường địa chính trị nhiều bất trắc.

Trong bối cảnh đó, quyết định mời Trung Quốc tham gia diễu binh kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước mang ý nghĩa chiến lược sâu xa: vừa duy trì thiện chí đối thoại, vừa khẳng định bản lĩnh độc lập, tự chủ và cứng rắn trong bảo vệ lợi ích cốt lõi.

Để hiểu đầy đủ ý nghĩa của sự kiện này, cần phân tích các khía cạnh biểu tượng và hệ quả dài hạn trong quan hệ Việt - Trung hiện nay. Trước hết, xét về cấp độ biểu tượng, sự hiện diện của đại diện quân đội Trung Quốc trong cuộc diễu binh không chỉ đơn thuần là một nghi thức ngoại giao. Đó là hành động công khai tự đặt mình vào vị trí nhân chứng cho một chiến thắng lịch sử mà trước đây Bắc Kinh từng tìm cách ngăn chặn. Dù không có tuyên bố chính thức, bản thân hành vi tham dự đã mang nội hàm thừa nhận hiện thực: Việt Nam đã thống nhất, phát triển và khẳng định chủ quyền bất chấp những trở lực trong quá khứ.

Tiếp theo, xét về chiều sâu quan hệ song phương, việc Trung Quốc chấp nhận tham dự cuộc diễu binh có thể được xem như một bước đi nhỏ nhưng đầy ý nghĩa trong tiến trình "khép lại quá khứ". Trong quan hệ quốc tế, những cử chỉ mang tính biểu tượng như vậy - không lời nhưng nhiều hàm ý - thường được sử dụng để giảm tải gánh nặng lịch sử mà không làm tổn thương thể diện các bên. Đặc biệt, đối với Trung Quốc - nơi yếu tố "giữ thể diện" (挽回面子) đóng vai trò trọng yếu - sự hiện diện lặng lẽ này là một cách tự điều chỉnh để thích nghi với thực tế và mở ra không gian đối thoại chiến lược linh hoạt hơn.


Tù binh Tầu cộng bị các nữ dân quân Việt Nam dẫn giải về trại giam tù binh. Ảnh tài liệu.

Xét về tác động đối với diễn giải lịch sử, sự kiện này có tiềm năng thúc đẩy những điều chỉnh mềm trong cách nhìn nhận quá khứ ở cả hai nước. Tại Việt Nam, nó củng cố lập luận chính thống rằng Việt Nam đã chiến thắng không chỉ trước Hoa Kỳ mà còn vượt qua mọi mưu toan quốc tế cản trở, qua đó bảo vệ di sản lịch sử cho các thế hệ sau. Tại Trung Quốc, mặc dù tài liệu chính thức chưa thể thay đổi ngay, nhưng sự hiện diện thực tế tại sự kiện sẽ gây ra hiệu ứng nhận thức ngầm trong tầng lớp lãnh đạo và giới học giả, về lâu dài có thể giảm bớt tuyên truyền tiêu cực và thúc đẩy các mô hình hợp tác thực dụng hơn. Xét về chiến lược dài hạn, việc Việt Nam chủ động "mời" và Trung Quốc chủ động "đến" thiết lập một khuôn khổ mới cho quan hệ song phương: cùng tồn tại trong thực tế lịch sử, thay vì trốn tránh, qua đó mở đường cho tiến trình "bình thường hóa có điều kiện" cần thiết để ổn định khu vực trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gay gắt.

Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc sau năm 1979 luôn mang đặc trưng vừa hợp tác vừa đấu tranh. Trong bối cảnh đó, quyết định mời Trung Quốc tham gia lễ diễu binh là một bước đi được cân nhắc kỹ lưỡng, vận dụng tối đa logic đối ngoại kép. Trên phương diện hợp tác, việc mời Trung Quốc thể hiện nỗ lực duy trì kênh đối thoại chính thức, khuyến khích Bắc Kinh tham gia vào khuôn khổ quan hệ ôn hòa hơn, đồng thời chủ động quản lý "câu chuyện quan hệ" (narrative management), tránh tạo cớ cho gia tăng đối đầu giữa hai nước.

Ở chiều ngược lại, quyết định này cũng là sự vận dụng khéo léo năng lực răn đe mềm (soft deterrence). Thay vì đối đầu cứng rắn, Việt Nam sử dụng ba cơ chế răn đe mềm. Trước hết, thông qua cuộc diễu binh quy mô lớn với lực lượng tinh nhuệ và vũ khí hiện đại, Việt Nam phô diễn năng lực phòng thủ vững chắc, buộc quân nhân Trung Quốc chứng kiến tận mắt thực lực đó trong không khí trọng đại và trang nghiêm. Tiếp đến, bằng việc mời đại diện quân đội Trung Quốc tham dự một sự kiện kỷ niệm chiến thắng, Việt Nam biến sự hiện diện này thành bằng chứng sống động cho thất bại của những nỗ lực chia cắt trước đây. Cuối cùng, chủ động mời Trung Quốc trong một sự kiện gắn liền với chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ cho thấy Việt Nam sẵn sàng đối thoại nhưng cũng kiên quyết tự vệ trước mọi thách thức. Thông điệp chiến lược được truyền tải không cần lời nói: Việt Nam đối thoại trong hòa bình, nhưng luôn sẵn sàng bảo vệ chủ quyền quốc gia bằng sức mạnh thực tế.

Trên bình diện rộng hơn, việc mời Trung Quốc tham dự còn giúp Việt Nam duy trì thế cân bằng chiến lược giữa các cường quốc trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ - Trung ngày càng gay gắt, khẳng định nhất quán phương châm đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ quốc tế. Tóm lại, quyết định mời Trung Quốc tham gia cuộc diễu binh là một động tác ngoại giao tinh vi, vừa mở rộng hợp tác, vừa thể hiện thế và lực phòng thủ, đồng thời củng cố lập trường bảo vệ chủ quyền vững chắc, tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp tục phát triển trong một thế giới còn nhiều bất định.

Tiền lệ và tính đặc biệt của lời mời

Việc Việt Nam mời Trung Quốc tham gia cuộc diễu binh kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước không phải là hành động hoàn toàn đơn lẻ trong chính sách đối ngoại gần đây, nhưng vẫn mang tính chất đặc biệt nổi bật và giàu ý nghĩa chiến lược.

Trước đó, vào năm 2024, lần đầu tiên trong lịch sử, Việt Nam đã mời Bộ trưởng Quốc phòng Pháp tham dự lễ kỷ niệm 70 năm chiến thắng Điện Biên Phủ — sự kiện đánh dấu sự chấm dứt ách thống trị thực dân Pháp ở Đông Dương. Việc mời Pháp, cựu đối thủ trong cuộc chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất, được đánh giá là một bước đi giàu tính biểu tượng, thể hiện tinh thần hòa giải lịch sử, chủ động đối thoại và hướng tới tương lai trong chính sách đối ngoại của Việt Nam.

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng sự kiện mời Pháp chỉ dừng lại ở cấp lãnh đạo chính trị, với sự hiện diện của Bộ trưởng Quốc phòng Pháp trong tư cách khách mời danh dự, và không có sự tham gia của lực lượng quân đội Pháp trong bất kỳ hình thức nghi lễ quân sự nào. Các nghi thức lễ kỷ niệm hoàn toàn do các lực lượng vũ trang Việt Nam đảm nhiệm, bảo đảm tính chủ động, độc lập và toàn vẹn về biểu tượng chiến thắng lịch sử. Pháp, trong trường hợp này, đóng vai trò như một nhân chứng ngoại giao cho tiến trình hòa giải, chứ không tham gia vào các hoạt động gợi nhắc chiến thắng quân sự.


Ngược lại, việc Việt Nam mời Trung Quốc năm 2025 tham gia trực tiếp vào cuộc diễu binh — một nghi lễ quân sự đậm tính biểu tượng chiến thắng — đánh dấu một bước tiến vượt xa về mức độ, hình thức lẫn ý nghĩa chính trị. Đây là lần đầu tiên Việt Nam mời một quốc gia từng có lịch sử đối đầu sâu sắc không chỉ hiện diện về mặt ngoại giao, mà còn trực tiếp cử quân nhân tham gia diễu binh tại một sự kiện trọng đại kỷ niệm thắng lợi quốc gia. Việc đội hình quân sự Trung Quốc cùng tham gia diễu hành bên cạnh lực lượng vũ trang Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh — biểu tượng cao nhất của chủ quyền và chiến thắng dân tộc trong Chiến tranh Việt Nam — đã nâng tầm ý nghĩa của hành động từ đơn thuần ngoại giao hòa giải lên thành một thông điệp chính trị – lịch sử ở cấp độ biểu tượng quốc gia.


Sự khác biệt căn bản này phản ánh sự trưởng thành mạnh mẽ trong bản lĩnh đối ngoại và vị thế quốc tế của Việt Nam. Không chỉ tiếp nối xu hướng chủ động đối diện và hòa giải với lịch sử, Việt Nam còn thể hiện tầm vóc của một quốc gia tự tin, độc lập, kiên định nguyên tắc nhưng đồng thời rất linh hoạt chiến lược. Việt Nam khẳng định rằng sức mạnh của mình không chỉ đến từ những chiến thắng trong quá khứ, mà còn từ khả năng chủ động quản lý ký ức lịch sử và biến ký ức đó thành nguồn lực tích cực cho tương lai.

Đồng thời, việc mời Trung Quốc tham gia ở cấp độ nghi lễ quân sự cũng phát đi một tín hiệu ngoại giao tinh tế về khả năng điều chỉnh nhận thức lịch sử giữa hai nước. Sự hiện diện của đại diện quân đội Trung Quốc trong cuộc diễu binh không chỉ là sự thừa nhận gián tiếp chiến thắng của Việt Nam, mà còn hàm chứa tiềm năng thúc đẩy một tiến trình hàn gắn lịch sử, giảm thiểu đối đầu biểu tượng và tạo dựng khuôn khổ quan hệ song phương thực dụng, ổn định và thích ứng linh hoạt hơn với những thách thức địa chính trị mới của khu vực và thế giới.

So với bối cảnh quốc tế, việc các quốc gia từng có lịch sử đối đầu mời nhau tham dự những sự kiện mang tính biểu tượng đã trở thành xu hướng ngoại giao phổ biến nhằm thúc đẩy hòa giải lịch sử. Một ví dụ nổi bật là chuyến thăm chính thức Việt Nam năm 1993 của Tổng thống Pháp François Mitterrand. Trong chuyến thăm này, ông Mitterrand đã tới thăm di tích chiến trường Điện Biên Phủ - nơi quân đội Pháp từng thất bại trong chiến tranh Đông Dương. Hình ảnh Tổng thống Pháp viếng thăm Điện Biên Phủ đã trở thành một biểu tượng mạnh mẽ cho tinh thần hóa giải hận thù, đối thoại lịch sử và hướng tới tương lai trong quan hệ Việt–Pháp.

Tương tự, các cựu thù như Pháp và Đức đã nhiều lần cùng tham dự các lễ kỷ niệm chiến tranh thế giới để thể hiện tinh thần hòa giải châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Hoa Kỳ và Nhật Bản cũng từng có những cử chỉ biểu tượng mạnh mẽ: Tổng thống Mỹ Barack Obama thăm Hiroshima năm 2016, và Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe thăm Trân Châu Cảng, như những dấu mốc quan trọng cho tiến trình hàn gắn sau chiến tranh.

Trong dòng chảy xu thế đó, việc Việt Nam mời Trung Quốc tham dự lễ diễu binh kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước không chỉ thể hiện bản lĩnh ứng xử ngoại giao trưởng thành, mà còn khẳng định tầm nhìn chiến lược của Việt Nam trong việc hóa giải quá khứ để xây dựng tương lai. Đây là bước đi nối dài tinh thần “đối thoại với lịch sử”, biến ký ức đối đầu thành động lực phát triển hòa bình và hợp tác.

Tóm lại, nếu như việc mời Pháp dự lễ kỷ niệm Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 2024 là một bước khởi đầu mang tính biểu tượng cho chiến lược hòa giải lịch sử, thì việc mời Trung Quốc tham gia cuộc diễu binh kỷ niệm thống nhất đất nước năm 2025 chính là sự kế thừa và nâng tầm chiến lược ấy lên một cấp độ cao hơn: hòa giải không chỉ qua lời nói, mà qua cả những hành động biểu tượng mạnh mẽ và chủ động khẳng định vị thế quốc gia.

Đánh giá rủi ro và cơ hội

Quyết định mời Trung Quốc tham gia một sự kiện mang tính biểu tượng cao như cuộc diễu binh kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước, bên cạnh những ý nghĩa chiến lược sâu sắc, cũng tiềm ẩn cả rủi ro lẫn cơ hội đáng kể, đòi hỏi sự đánh giá thận trọng từ nhiều chiều cạnh.

Về rủi ro, trước hết là nguy cơ vấp phải phản ứng tiêu cực từ một bộ phận dư luận trong nước. Với ký ức lịch sử còn nhiều nhạy cảm về các hành động xâm phạm chủ quyền của Trung Quốc trong quá khứ cũng như những diễn biến căng thẳng hiện tại trên Biển Đông, việc mời Trung Quốc tham dự — đặc biệt với đội hình quân sự — có thể làm dấy lên sự hoài nghi, thậm chí phản đối từ những tầng lớp dân chúng vốn nhạy cảm với các vấn đề về chủ quyền và tự tôn dân tộc. Nếu không được quản lý truyền thông một cách khéo léo và thuyết phục, những phản ứng này có thể gây ra tổn thương tâm lý xã hội, ảnh hưởng tới sự đồng thuận chính trị trong nước và làm giảm sút sự ủng hộ đối với chính sách đối ngoại của Nhà nước.

Ngoài ra, không thể loại trừ khả năng Trung Quốc sẽ tìm cách khai thác hình ảnh tham gia sự kiện để thúc đẩy tuyên truyền về “tình hữu nghị truyền thống”, từ đó làm lu mờ bản chất thực sự của quan hệ Việt – Trung trong nhận thức của công chúng trong nước và quốc tế. Nếu Việt Nam không chủ động kiểm soát tốt diễn ngôn (narrative control) sau sự kiện, nguy cơ rơi vào thế bị động trong việc định hình thông điệp lịch sử và chủ quyền là hoàn toàn hiện hữu.

Bên cạnh những tác động đối nội và trong quan hệ song phương Việt – Trung, quyết định này cũng có những ảnh hưởng nhất định đến quan hệ của Việt Nam với các nước khác, đặc biệt là Hoa Kỳ và các nước trong khu vực ASEAN. Đối với Hoa Kỳ, việc Việt Nam mời Trung Quốc tham dự diễu binh có thể được nhìn nhận từ nhiều chiều cạnh. Một mặt, hành động này khẳng định Việt Nam tiếp tục theo đuổi chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, tránh rơi vào thế đối đầu công khai trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ - Trung ngày càng gay gắt. Tuy nhiên, dưới góc nhìn khác, việc mời Trung Quốc tham gia một sự kiện mang ý nghĩa biểu tượng cao như lễ diễu binh cũng có thể bị Hoa Kỳ và các đối tác chiến lược khác diễn giải như dấu hiệu cho thấy Việt Nam còn do dự trong việc xác lập rõ ràng bên bảo đảm an ninh khu vực.

Từ đó, hành động này tiềm ẩn nguy cơ làm giảm lòng tin của Hoa Kỳ vào quyết tâm chiến lược của Việt Nam trong việc cùng Hoa Kỳ và các nước Đông Nam Á xây dựng liên minh quân sự nhằm đối phó với tham vọng bành trướng của Trung Quốc tại Biển Đông. Để cân bằng tác động, Việt Nam cần tiếp tục thực hiện các bước đi cụ thể nhằm làm sâu sắc hơn quan hệ quốc phòng với Hoa Kỳ và các đối tác cùng chí hướng, thể hiện cam kết rõ ràng trong việc bảo vệ trật tự quốc tế dựa trên luật lệ, đồng thời từng bước điều chỉnh chính sách quốc phòng theo hướng linh hoạt hơn, bao gồm khả năng tiến tới các hình thức liên kết an ninh thực chất hoặc liên minh quân sự chính thức khi điều kiện chín muồi, như Tiến sĩ Luật Cù Huy Hà Vũ đã liên tục đề xuất (11), (12), (13).

Đối với các nước ASEAN, đặc biệt là những quốc gia cũng có tranh chấp trên Biển Đông như Philippines, Malaysia hay Indonesia, động thái của Việt Nam có thể được hiểu như một sự khẳng định lập trường đối ngoại mềm dẻo nhưng kiên định: sẵn sàng đối thoại và hòa giải trên cơ sở nguyên tắc, nhưng không nhân nhượng về chủ quyền và lợi ích cốt lõi. Điều này giúp củng cố hình ảnh của Việt Nam như một trụ cột hòa bình và ổn định trong ASEAN, đồng thời góp phần thúc đẩy các sáng kiến khu vực nhằm duy trì trật tự dựa trên luật lệ.

Về cơ hội, sự kiện này mở ra những triển vọng chiến lược quan trọng. Trước hết, nó tạo điều kiện để cải thiện lòng tin chiến lược giữa Việt Nam và Trung Quốc — một yếu tố thiết yếu vốn đã bị bào mòn bởi các xung đột lịch sử và tranh chấp lãnh thổ. Việc Trung Quốc chấp nhận lời mời và cử quân nhân tham dự, dù mang tính biểu tượng, vẫn hàm chứa sự thừa nhận im lặng đối với hiện thực lịch sử: Việt Nam đã thống nhất, phát triển và khẳng định chủ quyền. Điều này mở ra kênh đối thoại quân sự – ngoại giao cấp cao, góp phần giảm thiểu nguy cơ hiểu lầm hoặc tính toán sai lầm trong các tương tác song phương.

Tiếp theo, sự kiện giúp Việt Nam chủ động kiểm soát và tái định hình câu chuyện lịch sử (narrative shaping), khẳng định vị thế của một quốc gia biết đối diện, hóa giải quá khứ bằng bản lĩnh và tự tin, qua đó củng cố hình ảnh quốc tế của Việt Nam như một đối tác độc lập, tự chủ và có trách nhiệm trong việc xây dựng trật tự khu vực ổn định, hòa bình.

Cuối cùng, bằng cách thiết lập tiền lệ cho sự hiện diện mang tính công nhận lịch sử từ phía Trung Quốc, Việt Nam tạo ra cơ sở cho những điều chỉnh nhận thức dài hạn, cả ở tầng lớp lãnh đạo lẫn công luận hai nước. Về lâu dài, điều này có thể thúc đẩy sự dịch chuyển dần dần từ mô hình đối đầu ngấm ngầm sang mô hình quan hệ thực dụng, ổn định hơn trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược khu vực đang gia tăng.

Tóm lại, xét trên toàn diện đối nội, song phương và khu vực, quyết định mời Trung Quốc tham gia cuộc diễu binh cho thấy Việt Nam không chỉ chủ động trong quan hệ song phương mà còn khéo léo tận dụng sự kiện để nâng cao vị thế, uy tín và ảnh hưởng của mình trong môi trường địa chính trị phức tạp hiện nay. Đây là một sự tính toán kỹ lưỡng giữa rủi ro và cơ hội, phản ánh bản lĩnh đối ngoại tỉnh táo, tầm nhìn chiến lược dài hạn và sự trưởng thành vượt bậc của Việt Nam trong việc xử lý những bài toán lịch sử phức tạp nhằm phục vụ mục tiêu phát triển quốc gia và hội nhập quốc tế bền vững trong thế kỷ XXI.

Kết luận

Việc Việt Nam mời Trung Quốc tham gia diễu binh kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước vào ngày 30/4/2025 không phải là một hành động bột phát, cũng không xuất phát từ những tính toán kinh tế ngắn hạn, càng không phải là sự lãng quên lịch sử hay một động thái lấy lòng, nhân nhượng. Trái lại, đây là một nước cờ ngoại giao cao tay, biến một quốc gia từng đối địch — và vẫn là đối thủ tiềm tàng — thành nhân chứng sống cho sự trưởng thành và sức mạnh của dân tộc Việt Nam trong sự nghiệp dựng nước và giữ nước.

Hình ảnh Việt Nam chủ động mời Trung Quốc tham gia một sự kiện mang tính biểu tượng lớn lao như diễu binh kỷ niệm thống nhất đất nước không chỉ khẳng định sự tự tin và bản lĩnh đối ngoại, mà còn củng cố vững chắc vị thế quốc gia trên trường khu vực và quốc tế. Đây là tuyên ngôn sinh động về một Việt Nam độc lập, tự chủ, sẵn sàng hội nhập nhưng không khuất phục, đối thoại nhưng không nhân nhượng những giá trị cốt lõi.

Hơn nữa, xét về chiều sâu lịch sử và tầm nhìn chiến lược, hành động này tiếp nối truyền thống ứng xử ngoại giao linh hoạt của dân tộc Việt Nam: “lấy nhu thắng cương”, “lấy đại nghĩa thắng hung tàn, lấy chí nhân thay cường bạo”, khéo léo kết hợp bản lĩnh kiên cường với sự mềm dẻo chiến lược. Việt Nam không chỉ đối thoại với quá khứ, mà còn chủ động viết tiếp tương lai bằng bản lĩnh và trí tuệ dân tộc.

Một lần nữa, Việt Nam chứng minh rằng: chỉ những dân tộc biết đối diện thẳng thắn với lịch sử, vững vàng trong hiện tại và chủ động khai mở tương lai mới có thể hiên ngang bước đi giữa thế giới đầy biến động hôm nay.

CHÚ THÍCH

C.H.H.V

Cù Huy Hà Vũ có học vị Tiến sĩ Luật và Thạc sĩ Văn chương của Đại học Paris. Ông tốt nghiệp Trường Hành chính Quốc gia Pháp (École Nationale d’Administration – ENA). Tiến sĩ Vũ là một luật gia, học giả, họa sĩ và nhà bất đồng chính kiến nổi bật của Việt Nam. Nguyên là cán bộ Bộ Ngoại giao Việt Nam trong 30 năm, ông từng bị cầm tù vì các hoạt động vận động dân chủ. Hiện nay, Tiến sĩ Vũ sinh sống tại Garden Grove, California, Hoa Kỳ, cùng phu nhân, Luật sư Nguyễn Thị Dương Hà.

Why Did Vietnam Invite China to Join the Military Parade
Celebrating the 50th Anniversary of National Reunification?

Dr. Cù Huy Hà Vũ

ABSTRACT
This article analyzes Vietnam’s symbolic decision to invite China to participate in the military parade celebrating the 50th anniversary of national reunification (April 30, 1975 – April 30, 2025). Through historical research, the article demonstrates that China had previously sought to obstruct Vietnam’s reunification process. Therefore, Vietnam’s proactive invitation is neither a sign of historical amnesia nor an act of appeasement, but rather a sophisticated diplomatic maneuver. The analysis refutes simplistic interpretations centered on economic motivations and elucidates deeper strategic calculations: asserting independent and autonomous foreign policy, reshaping bilateral historical perceptions, and establishing a form of soft balancing amid today’s intense geopolitical competition. The article also compares international precedents where former adversaries have reconciled through symbolic actions, thereby affirming that Vietnam is skillfully employing its tradition of flexible diplomacy to confront the past, strengthen the present, and open new pathways for the future. Domestically, bilaterally, and regionally, this decision reflects both Vietnam’s political maturity and its enhanced national standing, projecting an image of a resilient Vietnam navigating a rapidly changing world.

Introduction

On April 1, 2025, Vietnam’s state media reported that Lieutenant General Hoàng Xuân Chiến, Deputy Minister of National Defense, announced that Vietnam would officially send invitations to the defense leaders of China, Laos, and Cambodia to attend the celebration of the 50th anniversary of the Liberation of the South and National Reunification (April 30, 2025) in Ho Chi Minh City. Notably, the invitation extended beyond diplomatic attendance to include requests for military contingents from these countries to join the parade and procession during this major event.

Particularly, Vietnam’s decision to invite China—a country that historically acted against Vietnam’s national reunification and territorial integrity—to participate in a ceremony rich in symbolism of national sovereignty has sparked numerous questions and debates. In the context of a complex historical legacy and a volatile regional geopolitical environment, Vietnam’s proactive move to invite China to the parade is not merely a diplomatic gesture but embodies profound strategic considerations that warrant thorough analysis from historical, diplomatic, and security perspectives.

This article seeks to clarify the real motivations behind Vietnam’s decision, assess the strategic risks and opportunities involved, and situate the event within the broader context of international relations, thereby illuminating how Vietnam is applying political acumen and strategic foresight to address emerging challenges.

China’s Efforts to Prevent Vietnam’s National Reunification

To fully understand the complexity and sensitivity surrounding Vietnam’s decision to invite China to the military parade commemorating the 50th anniversary of national reunification, it is necessary to revisit historical evidence showing that China had actively hindered, rather than supported, Vietnam’s reunification process, particularly during the final stages of the war against the United States.

One crucial piece of evidence comes from the White Paper on the Truth about Vietnam–China Relations over the Past Thirty Years published by Vietnam’s Ministry of Foreign Affairs in October 1979. According to this document, as Vietnam was nearing its ultimate victory in the anti-American resistance war, Beijing secretly engaged in negotiations with the United States “behind Vietnam’s back” in an attempt to maintain the country’s division. The White Paper concludes that such a policy "remained consistent with the traditional policy of the ‘Celestial Empire’ emperors over thousands of years, aiming to subjugate Vietnam and turn it into a vassal state of China."

The expansionist ambition of Beijing’s leadership was further exposed through the account of General Secretary Lê Duẩn regarding his 1963 meeting with Mao Zedong. During the meeting, Mao bluntly expressed his intention to "send an army down to Southeast Asia" to address the land shortage for "500 million Chinese peasants," a plan with the full support of Deng Xiaoping. Following the meeting, General Secretary Lê Duẩn candidly assessed: "At no time do they stop thinking about attacking Vietnam!" (3)

In fact, immediately after the signing of the 1954 Geneva Accords, China sought to perpetuate the division of Vietnam to serve its own strategic interests. Beijing pressured Vietnam into accepting the strategy of "protracted concealment" and maintaining the 17th parallel demarcation line, effectively discouraging armed struggle for national reunification. Both Mao Zedong and Deng Xiaoping repeatedly emphasized that the reunification of Vietnam should be "a long-term process," potentially taking "ten or even a hundred years," with the underlying aim of stabilizing China's southern border and preventing the emergence of a strong, unified Vietnam.

When the Southern Insurrection Movement (Phong trào Đồng Khởi) erupted in 1959–1960, combining political and armed struggle, China not only withheld support but also urged Vietnam to "await the right moment" and limit military activities to avoid provoking the United States. Even after the fall of the Ngô Đình Diệm regime in 1963, Beijing continued pressuring Vietnam to restrain its military efforts.

During the peak of the anti-American resistance (1965–1969), China further took actions detrimental to Vietnam’s cause. Beijing assured the United States that it would not militarily intervene so long as the war remained confined to Vietnamese territory, thereby facilitating the U.S. escalation of the conflict. In terms of assistance, China only supplied light weaponry and logistical support, refusing to provide air force assistance despite prior agreements.

Simultaneously, China undermined efforts to unify socialist states’ actions, rejecting Vietnam’s and the Soviet Union’s proposal to form an international anti-American front.

Beyond diplomatic maneuvering, China even contemplated direct military intervention to maintain Vietnam’s division. Nguyễn Xuân Phong, former Minister of State and Deputy Head of the Republic of Vietnam’s Delegation to the Paris Peace Talks, revealed that Beijing had proposed to the Saigon government the deployment of two airborne divisions under the guise of an "international force" to halt the North Vietnamese army’s advance (4).

This historical evidence clearly shows that China’s attempts to obstruct Vietnam’s reunification were not isolated or tactical incidents, but rather reflected a consistent policy rooted in Beijing’s long-standing hegemonic ambitions toward Vietnam and the broader Southeast Asian region.

Refuting the Argument of “Pandering to China to Avoid Tariffs”

In the context of volatile international trade, particularly after the United States imposed tariffs as high as 46% on imports from Vietnam, researcher Nguyễn Thế Phương from the University of New South Wales (UNSW) Canberra suggested that Vietnam’s invitation to China to participate in the military parade was an attempt to "pander" to Beijing to avoid facing similar trade measures (5). However, a deeper analysis of the current economic and trade data reveals that this argument is entirely unfounded and misguided.

First, amid rising trade barriers from the United States, it is China — not Vietnam — that has a greater need to maintain favorable trade relations with Vietnam to fill the market gap, not the other way around. If Beijing were to impose tariffs or exert economic pressure on Vietnam, it would be tantamount to "creating unnecessary enmity" and would contradict China’s own strategic interests. In reality, the trade balance is heavily skewed in China’s favor, with a massive surplus. In 2024, Vietnam’s exports to China reached $61.2 billion (a slight decrease from 2023), while imports from China soared to $144 billion, an increase of 30.1% compared to the previous year (6). This enormous trade deficit indicates that China benefits significantly from bilateral trade, making it highly unlikely that Beijing would undermine its own economic interests through retaliatory tariff measures.

Second, the underlying reason for the heavy U.S. tariffs on Vietnam stems from accusations of trade fraud. On April 6, 2025, in an interview with Fox News, Peter Navarro, economic advisor to President Donald Trump, emphasized that "China uses Vietnam as a transshipment point to evade tariffs... Vietnam is basically a colony of China" (7). The following day, in an interview with CNBC, Navarro further stated: "For every $15 Vietnam sells to us, they only buy back $1. And about $5 of that is actually Chinese goods transshipped through Vietnam to evade tariffs" (8).

These allegations were further corroborated by Chinese businesses themselves. Ms. Li, a trader from Guangdong specializing in exporting electronics to the United States, admitted in an interview with RFA: "China’s foreign trade exports can only go through roundabout routes by receiving orders in China and exporting goods from Southeast Asia, such as Vietnam, with factories and production sites also located in Vietnam" (9).

An additional piece of evidence is that more than half (54%) of Chinese enterprises operating in Vietnam — accounting for 19% of Vietnam’s total foreign direct investment (FDI) in 2024 — are primarily engaged in export-oriented industries (10). This reflects the direct involvement of Chinese manufacturers in Vietnam’s export supply chain and clearly illustrates the trend of shifting production to Vietnam to circumvent U.S. tariff measures.

Finally, a crucial point is the timing of Vietnam’s announcement inviting China. Vietnam announced the invitation on April 1, 2025, while the U.S. only officially announced the imposition of new tariffs on Vietnam on April 2, 2025. This timeline discrepancy proves that Vietnam’s decision was not a reactive measure or an immediate response to the new U.S. trade policy.

In summary, a comprehensive analysis of economic factors, trade dynamics, and the timing of announcements clearly shows that the argument claiming Vietnam "pandered" to China to avoid tariffs is entirely baseless. The true motivations behind Vietnam’s decision to invite China should be understood within the broader framework of Vietnam’s strategic vision for its foreign policy.

The Strategic Motivations Behind the Invitation

In the context of increasingly complex multilateral international relations and geopolitics, Vietnam’s decision to invite China to participate in the military parade celebrating the 50th anniversary of national reunification can be explained by profound strategic considerations that go far beyond short-term economic calculations.

First, by inviting China — a country that once attempted to obstruct Vietnam’s reunification process — to attend the event, Vietnam sends a powerful message to the international community: all schemes to divide and suppress Vietnam’s development have failed. The presence of Chinese military personnel at the parade, whether intentional or not, will stand as a vivid testament to the historical failure of those efforts, while affirming Vietnam’s maturity and strength today.

Second, a grand military parade featuring elite forces equipped with modern weaponry is not only an occasion to commemorate the heroic tradition of armed struggle but also an opportunity to demonstrate Vietnam’s iron will and robust capacity to defend its independence, sovereignty, and territorial integrity. In this context, the invitation to China serves as a bold statement: Vietnam is fully prepared to crush any potential aggression from the North, as it once demonstrated during the 1979 border war.

Third, proactively inviting China, along with Laos and Cambodia, to participate in the parade reflects Vietnam’s spirit of peace and goodwill in its foreign policy. However, this spirit of conciliation does not imply that Vietnam forgets historical lessons or lets down its guard amid the complexities of bilateral relations. On the contrary, it exemplifies a confident and mature diplomatic posture.

Fourth, by inviting military leaders and contingents from China, Laos, and Cambodia, Vietnam not only consolidates its friendly relations with neighboring countries but also affirms its central role and increasingly prominent position in Southeast Asia. This strategic move aims to enhance mutual understanding and trust while contributing to the broader goal of building a peaceful, stable, and prosperous region.

Finally, the presence of Chinese military representatives at the parade is not merely a diplomatic formality; it constitutes a tacit acknowledgment of Vietnam’s historical victory — a triumph that Beijing once tried, but failed, to prevent.

The Strategic Significance of China’s Participation in the Military Parade

Prior to April 1, 2025, Vietnam–China relations continued to operate under the model of "cooperation and struggle," reflecting a longstanding intertwining of economic interests and strategic disagreements. Economically, bilateral trade maintained strong growth, with total trade volume exceeding a record $200 billion in 2024, heavily favoring China as previously discussed. China remained Vietnam’s largest trading partner, its largest import market, and its second-largest export destination after the United States.

However, alongside this economic interdependence, political and security relations — particularly in the South China Sea — remained fraught with instability. China continued to escalate its illegal militarization of features in the Spratly Islands, maintained a presence of maritime militia and coast guard vessels in sensitive areas such as Vanguard Bank, Whitsun Reef, and Scarborough Shoal, and committed serious violations of Vietnam’s sovereignty, challenging international law, especially the 2016 South China Sea Arbitration Award.
In response, Vietnam proactively expanded and deepened its strategic partnerships, notably upgrading relations with the United States to a "comprehensive strategic partnership" in September 2023, while strengthening defense cooperation with Japan, Australia, and India, and asserting an active role within ASEAN and multilateral frameworks such as the ARF, EAS, CPTPP, and RCEP. These efforts aimed to carve out a broader strategic space, elevate Vietnam’s international standing, and mitigate the risks of dependency in an increasingly volatile geopolitical environment. Against this backdrop, Vietnam’s decision to invite China to participate in the parade carries deep strategic significance: maintaining goodwill for dialogue while simultaneously affirming its independent, self-reliant, and firm stance in safeguarding core interests.

To fully grasp the meaning of this event, it is essential to analyze both the symbolic dimensions and the long-term implications for Vietnam–China relations.

First, at the symbolic level, the presence of Chinese military representatives at the parade is more than a diplomatic formality. It represents an explicit act of positioning themselves as witnesses to a historical victory that Beijing once sought to prevent. Even without an official declaration, their participation implicitly acknowledges the reality: Vietnam has reunified, developed, and asserted its sovereignty despite historical obstacles.

Second, at the deeper level of bilateral relations, China’s acceptance of the invitation can be seen as a small but meaningful step in the process of "closing the past." In international relations, such symbolic gestures — silent yet profound — are often used to ease historical burdens without causing loss of face. Particularly for China, where "saving face" (挽回面子) is crucial, this quiet participation represents a means of self-adjustment to accommodate reality and open more flexible avenues for strategic dialogue.

Regarding the historical narrative, this event has the potential to foster soft adjustments in historical perceptions in both countries. In Vietnam, it reinforces the official narrative that Vietnam not only triumphed over the United States but also overcame international efforts to thwart its reunification, thereby preserving historical legitimacy for future generations. In China, although official documents may not change immediately, the actual participation could engender a subtle cognitive shift among the leadership and academic circles, gradually reducing negative propaganda and encouraging more pragmatic models of cooperation. In the long run, Vietnam’s proactive invitation and China’s willingness to attend help establish a new framework for bilateral relations: coexisting within historical realities rather than evading them, thereby paving the way for a "conditional normalization" process essential for regional stability amid intensifying geopolitical competition.

Since 1979, Vietnam - China relations have consistently embodied a "cooperation and struggle" duality. Within this context, Vietnam’s invitation to China to join the parade represents a carefully calculated move, fully utilizing the logic of dual-track diplomacy. On the cooperative side, inviting China reflects an effort to maintain official dialogue channels, encourage Beijing to engage within a more peaceful framework, and actively manage the "relationship narrative" to avoid escalating bilateral tensions.

Conversely, the decision also demonstrates Vietnam’s deft use of soft deterrence. Instead of direct confrontation, Vietnam employs three soft deterrence mechanisms. First, through a grand parade showcasing elite forces and modern weaponry, Vietnam vividly displays its solid defense capabilities, compelling Chinese personnel to witness this strength firsthand in a solemn and dignified atmosphere. Second, by inviting Chinese military representatives to an event commemorating victory, Vietnam turns their presence into living proof of the failure of previous divisionist efforts. Third, by proactively inviting China to an event intimately tied to national sovereignty and territorial integrity, Vietnam signals its readiness for dialogue but also its unwavering commitment to self-defense. The strategic message is conveyed without words: Vietnam dialogues peacefully but stands fully prepared to defend its national sovereignty with tangible strength.

On a broader scale, inviting China to participate helps Vietnam maintain strategic balance among major powers amid the intensifying U.S.–China rivalry, consistently affirming its foreign policy principles of independence, self-reliance, diversification, and multilateralization. In short, the decision to invite China to the parade is a sophisticated diplomatic move that simultaneously broadens cooperation, showcases defensive strength, and reinforces a firm stance on sovereignty, thereby creating favorable conditions for Vietnam’s continued development in an increasingly uncertain world.

Precedents and the Special Nature of the Invitation

Vietnam’s invitation to China to participate in the military parade commemorating the 50th anniversary of national reunification is not an entirely isolated move in its recent foreign policy, but it nonetheless carries outstanding significance and profound strategic meaning.
Previously, in 2024, for the first time in history, Vietnam invited the French Minister of Defense to attend the 70th anniversary of the Battle of Dien Bien Phu - an event marking the end of French colonial rule in Indochina. The invitation to France, a former adversary in the First Indochina War, was widely regarded as a highly symbolic step, demonstrating Vietnam’s spirit of historical reconciliation, proactive dialogue, and forward-looking diplomacy.

However, it is important to emphasize that the invitation to France was limited to the political leadership level, with the French Minister of Defense attending solely as an honorary guest, and without the participation of French military forces in any ceremonial military activities. All commemorative ceremonies were entirely conducted by the Vietnamese armed forces, ensuring full autonomy, independence, and integrity regarding the symbolic commemoration of Vietnam’s historic victory. In this case, France played the role of a diplomatic witness to the reconciliation process, rather than an active participant in events that evoked military triumph.
In contrast, Vietnam’s 2025 invitation for China to directly participate in the military parade - a ceremony deeply symbolic of national victory — represents a major advance in degree, form, and political significance. This marks the first time Vietnam has invited a country with such a deeply adversarial historical relationship not merely for diplomatic attendance but for direct military participation in a grand event commemorating a national victory. The presence of Chinese military contingents marching alongside Vietnamese armed forces in Ho Chi Minh City — the ultimate symbol of national sovereignty and triumph in the Vietnam War — elevates the action from mere diplomatic reconciliation to a political and historical statement at the national symbolic level.

This fundamental difference reflects Vietnam’s strong maturation in diplomatic capacity and its growing international stature. Vietnam not only continues the trend of proactively confronting and reconciling with history but also demonstrates the stature of a confident, independent nation, one that is principled yet strategically flexible. Vietnam asserts that its strength lies not only in past victories but also in its ability to actively manage historical memory and transform it into a positive resource for the future.

At the same time, inviting China to participate at the ceremonial military level also sends a subtle diplomatic signal regarding the possibility of adjusting historical perceptions between the two countries. The presence of Chinese military representatives at the parade not only constitutes an indirect acknowledgment of Vietnam’s victory but also carries the potential to foster a process of historical healing, reduce symbolic confrontations, and establish a more pragmatic, stable, and adaptable bilateral framework capable of responding to new geopolitical challenges in the region and the world.

In the broader international context, the phenomenon of former adversaries inviting one another to symbolic events has become a common diplomatic trend aimed at promoting historical reconciliation. A notable example is French President François Mitterrand’s official visit to Vietnam in 1993. During his visit, Mitterrand toured the Dien Bien Phu battlefield - the site of France’s defeat in the Indochina War. His visit became a powerful symbol of overcoming animosity, engaging in historical dialogue, and fostering a future-oriented relationship between Vietnam and France.

Similarly, former adversaries such as France and Germany have repeatedly attended each other’s World War commemorations to demonstrate European reconciliation following World War II. The United States and Japan have also engaged in powerful symbolic gestures: President Barack Obama’s visit to Hiroshima in 2016 and Prime Minister Shinzo Abe’s visit to Pearl Harbor marked significant milestones in the postwar healing process.

Within this global trend, Vietnam’s invitation to China to participate in the military parade marking the 50th anniversary of national reunification not only reflects the maturity of its diplomatic conduct but also affirms Vietnam’s strategic vision in transforming the past into a foundation for building the future. It extends the spirit of "dialoguing with history," turning memories of confrontation into a driving force for peaceful development and cooperation.
In conclusion, if the invitation to France to attend the 2024 commemoration of the Dien Bien Phu Victory was a symbolic starting point for Vietnam’s historical reconciliation strategy, then the invitation to China to participate in the 2025 reunification parade represents a continuation and elevation of that strategy to a higher level: reconciliation not only through words but through powerful symbolic actions, actively affirming Vietnam’s national stature.

Assessing Risks and Opportunities

The decision to invite China to participate in a highly symbolic event like the military parade commemorating the 50th anniversary of national reunification carries profound strategic significance, but also entails considerable risks and opportunities, requiring careful evaluation from multiple dimensions.

In terms of risks, foremost is the possibility of triggering negative reactions from segments of domestic public opinion. Given the sensitive historical memory of China's past violations of Vietnam’s sovereignty and ongoing tensions in the South China Sea, inviting China - particularly a Chinese military contingent—to participate may spark skepticism or even public protest, especially among groups highly sensitive to issues of national sovereignty and pride. If media management is not handled skillfully and persuasively, these reactions could cause psychological damage to society, undermine political consensus, and erode support for the government's foreign policy.

Additionally, one cannot rule out the possibility that China may seek to exploit its participation to promote narratives of “traditional friendship,” thereby blurring the true nature of Vietnam–China relations in the perceptions of both domestic and international audiences. Without proactive narrative control following the event, Vietnam risks losing control over the historical and sovereignty messaging.

Beyond domestic impacts and bilateral Vietnam - China relations, this decision also affects Vietnam’s relationships with other countries, particularly the United States and ASEAN members.

For the United States, Vietnam’s invitation to China can be interpreted from various angles. On one hand, it affirms Vietnam’s continued pursuit of an independent and autonomous foreign policy, avoiding overt alignment in the intensifying U.S.- China competition. On the other hand, the invitation to China to a highly symbolic event like the national parade could be perceived by the U.S. and its strategic partners as a sign of Vietnam’s hesitation to clearly align with the guarantors of regional security.

Thus, this action carries the risk of diminishing U.S. confidence in Vietnam’s strategic resolve to cooperate with the United States and Southeast Asian countries in building military alliances to counter China’s expansionist ambitions in the South China Sea. To mitigate this impact, Vietnam must continue to take concrete steps to deepen defense ties with the U.S. and like-minded partners, clearly demonstrate its commitment to defending the rules-based international order, and gradually adjust its defense policy towards greater flexibility, including the potential for substantive security partnerships or formal military alliances when conditions are ripe, as consistently advocated by Dr. Cù Huy Hà Vũ (11), (12), (13).

For ASEAN countries, particularly those with claims in the South China Sea such as the Philippines, Malaysia, and Indonesia, Vietnam’s move may be understood as a reaffirmation of a flexible yet principled foreign policy stance: willing to engage in dialogue and reconciliation based on principles, but without compromising on sovereignty and core interests. This bolsters Vietnam’s image as a pillar of peace and stability within ASEAN and supports regional initiatives aimed at maintaining a rules-based order.

On the opportunity side, the event opens up important strategic prospects. First, it provides an opportunity to improve strategic trust between Vietnam and China - a critical element that has been eroded by historical conflicts and territorial disputes. China’s acceptance of the invitation and the dispatch of military personnel, even symbolically, carries an implicit acknowledgment of the historical reality: Vietnam’s reunification, development, and assertion of sovereignty. This opens channels for high-level military-diplomatic dialogue, helping to reduce the risk of misunderstandings or miscalculations in bilateral interactions.

Second, the event allows Vietnam to proactively manage and reshape the historical narrative, affirming the position of a nation capable of confronting and transcending its past with courage and confidence, thereby strengthening Vietnam’s international image as an independent, autonomous, and responsible actor in building a stable and peaceful regional order.

Finally, by establishing a precedent for China’s symbolic recognition of Vietnam’s historical sovereignty, Vietnam lays the groundwork for long-term shifts in perception among leaders and public opinion in both countries. In the long run, this may promote a gradual transition from latent confrontation to a more pragmatic and stable bilateral relationship amid intensifying regional strategic competition.

In short, from domestic, bilateral, and regional perspectives, Vietnam’s decision to invite China to the parade demonstrates not only proactive engagement in bilateral relations but also deft use of the event to enhance Vietnam’s position, prestige, and influence in today’s complex geopolitical environment. It reflects a careful strategic calculation between risk and opportunity, embodying Vietnam’s prudent diplomatic acumen, long-term strategic vision, and exceptional maturity in addressing complex historical challenges in service of sustainable national development and global integration in the 21st century.

Conclusion

Vietnam’s invitation to China to participate in the military parade commemorating the 50th anniversary of national reunification on April 30, 2025, was neither impulsive nor driven by short-term economic calculations, nor was it an act of historical amnesia or appeasement. Rather, it was a sophisticated diplomatic move, turning a former - and still potential—adversary into a living witness to the maturity and strength of the Vietnamese nation in its ongoing journey of state-building and national defense.

The image of Vietnam proactively inviting China to a grand symbolic event like the national reunification parade not only affirms the country’s confidence and diplomatic maturity but also solidifies Vietnam’s national stature regionally and internationally. It stands as a vivid declaration of an independent, autonomous Vietnam, ready to engage globally without succumbing to external pressures, dialoguing without compromising core values.

Moreover, from a deeper historical and strategic perspective, this action continues Vietnam’s tradition of flexible diplomacy: “overcoming strength with softness” and “defeating brutality with righteousness, replacing force with humanity,” skillfully combining resilience with strategic adaptability. Vietnam is not merely engaging in dialogue with the past but is actively shaping the future with national fortitude and intellect.

Once again, Vietnam proves that only nations that face history squarely, stand firm in the present, and proactively forge the future can stride confidently in today’s turbulent world.

NOTES
Việt Nam mời Trung Quốc, Lào, Campuchia cử quân nhân tham gia diễu binh dịp 30/4 (Vietnam Invites China, Laos, and Cambodia to Send Troops to the April 30 Parade), Kim Thược, VTC News, 1/4/2025.
Trung Quốc không muốn Việt Nam thống nhất, tại sao mời diễu hành 30 tháng Tư? (China Did Not Want Vietnam to Be Reunified - So Why Invite Them to the April 30 Parade?), Dư Lan, RFA, 5/4/2025
Ý thức hệ: căn nguyên Việt Nam bỏ lỡ bình thường hóa với Mỹ hậu Chiến Tranh Việt Nam (Ideology: The Root Cause Behind Vietnam’s Failure to Normalize Relations with the United States after the Vietnam War), Cù Huy Hà Vũ, Nghiên cứu lịch sử, 6/2/2025.
Trung Quốc không muốn Việt Nam thống nhất, tại sao mời diễu hành 30 tháng Tư? (China Did Not Want Vietnam to Be Reunified - So Why Invite Them to the April 30 Parade?), Dư Lan, RFA, 5/4/2025.
Trung Quốc không muốn Việt Nam thống nhất, tại sao mời diễu hành 30 tháng Tư? (China Did Not Want Vietnam to Be Reunified - So Why Invite Them to the April 30 Parade?), Dư Lan, RFA, 5/4/2025.
Thương mại với Trung Quốc đạt kỷ lục 200 tỷ USD, thâm hụt của Việt Nam ngày càng lớn (Trade with China Reaches Record 200 Billion USD, Vietnam’s Trade Deficit Continues to Widen), Thái Bình, Hải quan Online, 14/1/2025.
Ông Tô Lâm giảm thuế 0% 'là không đủ': Việt Nam sẽ làm gì? (To Lam’s 0% Tariff Reduction “Is Not Enough”: What Will Vietnam Do?), BBC NEWS Tiếng Việt, 8/4/2025.
Trung Quốc không muốn Việt Nam thống nhất, tại sao mời diễu hành 30 tháng Tư? (China Did Not Want Vietnam to Be Reunified - So Why Invite Them to the April 30 Parade?), Dư Lan, RFA, 5/4/2025.
Nhiều doanh nghiệp Trung Quốc điêu đứng vì Mỹ đánh thuế Việt Nam (Many Chinese Enterprises Struggle Due to U.S. Tariffs on Vietnam), Trường Sơn, RFA, 9/4/2025.
3 điều gia tăng trong dòng vốn FDI Trung Quốc vào Việt Nam (Three Trends in Increasing Chinese FDI Inflows into Vietnam), Kim Huệ, Tạp chí Diễn đàn doanh nghiệp, 30/10/2024.
TS Cù Huy Hà Vũ: Đồng hành quân sự với Hoa Kỳ là mệnh lệnh của thời đại (Dr. Cù Huy Hà Vũ: Military alliance with the United States is the imperative of the era), VOA Tiếng Việt, 24/7/2010.
Hãy từ bỏ chính sách ‘Ba Không’ để liên minh quân sự với Mỹ (Abandon the 'Three No's' Policy to Form a Military Alliance with the U.S), Cù Huy Hà Vũ, VOA Tiếng Việt, 21/10/2019
Mỹ và Đông Nam Á cần lập liên minh quân sự để chống Trung Quốc (The U.S. and Southeast Asia Need to Form a Military Alliance to Counter China), Cù Huy Hà Vũ, BBC NEWS Tiếng Việt, 15/4/2022.

C.H.H.V

ABOUT THE AUTHOR
Cù Huy Hà Vũ holds a Doctorate in Law and a Master’s degree in Literature from the University of Paris. He graduated from the École Nationale d’Administration (ENA) of France. Dr. Vũ is a jurist, scholar, painter, and prominent Vietnamese dissident. A former official at the Ministry of Foreign Affairs of Vietnam for 30 years, he was imprisoned for his pro-democracy advocacy. Dr. Vũ now resides in Garden Grove, California, United States, with his wife, attorney Nguyễn Thị Dương Hà.

Không có nhận xét nào: