Trong dòng chảy lịch sử tư tưởng, việc dung hòa giữa lý trí phương Tây và đạo lý phương Đông không chỉ là sự giao thoa mang tính hình thức, mà còn là chiếc cầu nối bền vững, giúp nhân loại cùng hướng về một tương lai hài hòa và phát triển bền vững. Chính nhờ sự bổ sung và học hỏi lẫn nhau giữa hai nền văn hóa lớn này, thế giới mới có thể vượt qua được những thách thức toàn cầu đang đặt ra, xây dựng nền tảng chung cho hòa bình, thịnh vượng và tiến bộ nhân loại.
<!>
Đồng thời, cần nhận thức rõ rằng mỗi truyền thống văn hóa đều có những đóng góp đặc sắc cho tiến trình phát triển của nhân loại. Việc hội nhập giữa các giá trị này không phải là sự hòa tan hay mất đi bản sắc, mà là tạo nên một bản giao hưởng hài hòa, nơi mỗi tiếng nói đều được trân trọng, bổ sung và làm giàu cho nhau. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội toàn cầu thực sự cởi mở, sáng tạo và giàu tính nhân văn. Để thực hiện được sự dung hòa này, cần có sự thấu hiểu sâu sắc về nguồn gốc, đặc điểm và giá trị cốt lõi của từng nền tư tưởng. Không phải chỉ dừng lại ở đối thoại lý thuyết, mà còn cần hành động thực tiễn để chuyển hóa những nguyên lý triết học thành chuẩn mực ứng xử trong xã hội hiện đại.
Người Việt Nam có câu: “Học thầy không tày học bạn”, ý muốn nói rằng sự trao đổi, học hỏi lẫn nhau giữa các nền văn hóa sẽ làm phong phú thêm trí tuệ, khơi mở nguồn sáng tạo và nuôi dưỡng lòng vị tha. Đây chính là động lực giúp nhân loại vượt qua những giới hạn cố hữu, hướng tới một tương lai chung đầy hy vọng. Trong bối cảnh ấy, việc xây dựng một cầu nối giữa các giá trị Đông - Tây không chỉ là nhiệm vụ của các nhà lãnh đạo, mà còn là trách nhiệm chung của mọi tầng lớp xã hội. Mỗi cá nhân, dù ở bất cứ vị trí nào, đều có thể góp phần vào công cuộc này thông qua đối thoại cởi mở, học hỏi lẫn nhau và chủ động thực hành các giá trị nhân văn trong đời sống thường nhật. Quan yếu thật khó khăn! Nhưng đại đa số đông người ý thức quyền lợi hài hòa, tốt đẹp hướng tới tương lai hạnh phúc, cùng chung tay, xây dựng chắc chắn sẽ tạo nên sức mạnh chuyển hóa lớn lao cho thời đại.
Để có thể đạt tới sự giao thoa thực chất giữa hai nền tư tưởng lớn, điều quan trọng là mỗi quốc gia và cá nhân phải chủ động mở lòng, biết lắng nghe và tiếp thu tinh hoa của nhau mà không đánh mất bản sắc riêng. Sự dung hợp này không chỉ giúp giải quyết các xung đột lâu dài, mà còn tạo ra nền tảng cho sự phát triển hài hòa, nơi giá trị phổ quát và truyền thống dân tộc cùng song hành, bổ trợ cho nhau như hai mặt của một đồng xu. Chính vì thế, nhiệm vụ của thế hệ hôm nay là phải xây dựng một tinh thần cởi mở, tôn trọng sự khác biệt và không ngừng học hỏi lẫn nhau. Có như vậy, chúng ta mới có thể biến sự đa dạng thành sức mạnh, biến mọi thử thách thành cơ hội để cùng nhau phát triển. Khi con người biết đặt mình vào vị trí của nhau, biết dung hòa mà không hòa tan, thì bản sắc văn hóa dân tộc sẽ được giữ vững, đồng thời mở rộng tầm nhìn ra thế giới rộng lớn hơn.
Lời mở đầu: Trong các bài khảo luận trước, tác giả đã đề cập đến “Thống Quan Tư Tưởng Nhân Loại” (Global Intellectual Unification). Trong đó, tư tưởng này nhấn mạnh đến tầm nhìn lý tính và triết học tổng hợp; nhằm tìm ra một hệ thống tư tưởng chung cho toàn thể nhân loại. Nơi mà các nền triết học, tôn giáo, và khoa học được dung hòa trong một thế giới quan thống nhất về con người, vũ trụ và đạo đức. Nó thiên về chiều sâu nhận thức, suy tư chiến lược, hướng tới sự đồng thuận trong cách hiểu, thông đạt, xuyên suốt và định nghĩa về nhân loại tính, công bằng xã hội, và chân lý làm người.
Nhưng nay, tác giả muốn giới thiệu tới độc giả một góc nhìn khác, không phải chỉ liên hệ; mà cả hai cùng bổ sung cho nhau thêm hoàn hảo và thăng hoa hơn thế nữa. Sự khác biệt giữa “Thống Quan Tư Tưởng Nhân Loại” (Global Intellectual Unification) và “Thống Văn Tư Tưởng Nhân Loại” nằm ở phạm vi nhận thức và phương thức biểu đạt của tư tưởng. Do vậy, “Thống Văn Tư Tưởng Nhân Loại” hay “Tổng Hợp Văn Hóa Nhân Văn Toàn Cầu” (Global Humanistic Cultural Synthesis) tập trung vào phương diện văn hóa và biểu đạt ý nghĩa là làm thế nào; để những giá trị nhân văn được truyền thông rộng rãi trong quần chúng, chia xẻ và thể hiện qua ngôn ngữ, văn hóa, nghệ thuật, giáo dục và chính sách xã hội; nhằm nâng cao dân trí, chấn hưng dân khí. Nó không chỉ tìm sự thống nhất trong suy tư; mà còn trong cách con người cùng nhau chung sống, học hỏi lẫn nhau và tìm nguồn sáng tạo.
Tóm lại, “Thống Quan” thuộc về suy tư theo phạm trù triết học và nghiêng về lý tính, còn “Thống Văn” thuộc về hành động văn hóa và ứng dụng nhân văn. Hai khái niệm này bổ sung cho nhau: “Thống Quan” định hướng nhận thức với trí tuệ chiến lược, còn “Thống Văn” hiện thực hóa nó trong đời sống xã hội, làm thăng hoa cuộc sống giữa người với người hay với tha nhân.
TỔNG QUAN:
Con người hiện nay đang đứng trước một “Ngã Ba Lịch Sử Nhân Loại” nhằm quyết định sự sống còn, nơi các lựa chọn của các nhà lãnh đạo siêu cường như Mỹ, Nga, Trung Cộng cùng với EU, G7, G20 và các tổ chức quốc tế sẽ định hình cục diện thế giới trong 20-30 năm tới. Trật tự toàn cầu không còn là một viễn tưởng xa xôi, mà đã trở thành một bài toán trước mắt: hoặc thế giới tiến đến hợp tác nhân loại dựa trên công bằng, nhân bản, pháp quyền và đạo lý, hoặc rơi vào vòng xoáy phân lẻ do ích kỷ và cạnh tranh, giành giựt quyền lực. Trong bối cảnh đó, địa chính trị từng khu vực sẽ gắn chặt với nhân văn như cạnh tranh thương mại, giới hạn trí tuệ nhân tạo, kiểm soát biến đổi khí hậu hay bất bình đẳng Bắc-Nam bán cầu không còn là vấn đề riêng lẻ của một quốc gia nào nữa; mà là thử thách sống còn cho toàn thể nhân loại. Từ góc nhìn triết học chính trị phương Tây, Jean-Jacques Rousseau khởi thảo khái niệm “Khế Ước Xã Hội” (Social Contract), một nền tảng pháp quyền bảo đảm công bằng, nơi mọi người đều bình đẳng trước luật lệ. Immanuel Kant[2][4] tiếp nối bằng ý tưởng “Lịch Sử Phổ Quát” (Universal History)[2][4], nhấn mạnh rằng lý trí con người có thể dẫn dắt nhân loại đến một trật tự chung. Tuy nhiên, cả hai lý thuyết trên đều đặt ra một điều kiện: “Khế Ước” và “Lý Trí” chỉ có thể trở thành hiện thực, nếu có sự đồng thuận tập thể vượt qua lợi ích cục bộ trong biên giới quốc gia. Đây chính là điểm kết nối tự nhiên với truyền thống phương Đông, nơi tư tưởng “Đại Đồng” (大 同) và “Thiên Hạ Quan” nhấn mạnh đến đạo lý, sự hòa hợp giữa xã hội với xã hội và người lãnh đạo đất nước có tầm nhìn toàn thể vượt xa ngoài biên giới quốc gia. Chính sự kết hợp giữa lý tưởng pháp lý của phương Tây và đạo lý nhân văn của phương Đông đã mở ra một khuôn mẫu toàn diện, vừa ràng buộc pháp quyền, vừa định hướng giới lãnh đạo quốc gia bằng nhân tính. Phương Tây trao cho nhân loại khuôn mẫu lý thuyết về tổ chức; phương Đông bồi đắp nền tảng đạo lý và tình thương với tinh thần hòa ái. Sự giao thoa này không chỉ là đối thoại triết học; mà là gợi ý thiết thực cho một trật tự mới trong kỷ nguyên Thứ XXI của toàn cầu hóa.
Ở cấp độ nhân loại tính, hai kịch bản đối nghịch đã hiện rõ. Nếu các quốc gia biết hợp tác, nhân loại có thể bước vào một kỷ nguyên “Thống quan Nhân loại”, nơi kiểm soát biến đổi khí hậu, quản trị trí tuệ nhân tạo (AI), giải trừ hạt nhân, phát triển Bắc-Nam bán cầu đều được coi là trách nhiệm chung của mọi con người[6]. Khi đó, Liên Hiệp Quốc và các thể chế quốc tế sẽ được cải tổ, bảo đảm tiếng nói công bằng cho cả siêu cường lẫn các quốc gia nhỏ yếu. Ngược lại, nếu lãnh đạo các siêu cường tiếp tục chạy theo “Tham lam - Ích kỷ quốc gia”, thì trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ trở thành vũ khí mềm phục vụ cho các cạnh tranh bá quyền, giới hạn hạt nhân sẽ bị tăng cường thay vì giải trừ, và khoảng cách phát triển Bắc-Nam bán cầu ngày càng thêm sâu sắc[6]. Một thế giới đa cực hỗn loạn sẽ thay thế trật tự hợp tác, đồng thời nó cũng đẩy nhân loại vào vòng xoáy bất ổn triền miên. Để tránh viễn cảnh bi kịch này, ý thức cộng đồng nhân loại toàn cầu cần được nuôi dưỡng. Không chỉ riêng các nhà lãnh đạo quốc gia; mà còn là toàn bộ xã hội dân sự, giới học thuật, lãnh đạo các doanh nghiệp và công chúng đều phải đồng lòng xây dựng một “Khế Ước Nhân Loại” (Human Covenant). Điều đó đồng nghĩa rằng chính trị không thể tách ra khỏi nhân văn và những quyết sách địa chính trị quốc gia khoanh vùng; phải cần gắn chặt với lương tri cộng đồng. Bài học của Đông-Tây cho thấy: lý trí pháp quyền và đạo lý hòa hợp chỉ khi cùng hiện diện; thì mới có thể bảo đảm sự ổn định lâu dài; để toàn thể nhân loại cùng sống trong hạnh phúc.
Ở bình diện học thuật và văn hóa, tư tưởng Đông-Tây còn gặp nhau ở hình tượng “Lễ-Nhạc” (礼-乐).[5] Trong truyền thống phương Đông, “Lễ” (礼) là quy phạm đạo đức và trật tự xã hội, còn “Nhạc” (乐) là sự điều hòa tâm hồn, làm cho con người bớt đi dục vọng, sân si; để cùng nhau sống trong hòa ái. Ở phương Tây, các “Khế Ước Xã Hội” (Social Contract) và luật pháp cũng mang tinh thần “Lễ” (礼) hiện đại hóa, còn các giá trị khai phóng, nhân bản chính là một dạng của “Nhạc”(乐) nuôi dưỡng nhân tính. Nhìn từ cổ chí kim, chúng ta có thể thấy: “Lễ-Nhạc” (礼-乐) không chỉ là nghi lễ về văn hóa; mà còn là mô hình cân bằng xã hội[5]: “Lễ” (礼) kiến tạo khuôn khổ, “Nhạc” (乐) gieo rắc tinh thần; xây dựng pháp lý giữ gìn trật tự nhân sinh, đời sống nhân văn nuôi dưỡng cộng đồng cùng chung sống trong hòa ái. Nếu đem tinh thần này ứng dụng vào trật tự toàn cầu, nhân loại có thể vừa duy trì được kỷ cương pháp lý, vừa bảo toàn được chiều sâu của đời sống nhân văn. Do đó, “Ngã ba lịch sử nhân loại” không đơn thuần là bài toán quyền lực; mà còn là một phép thử triết học - nhân văn. Nó đòi hỏi một tầm nhìn vượt lên trên và ra ngoài biên giới quốc gia, nơi các nhà lãnh đạo quốc gia có đủ bản lĩnh, đạo đức và lý trí để đặt lợi ích chung của nhân loại lên trước tư lợi quốc gia mang tính cục bộ. Vì vậy, tương lai nhân loại sẽ phụ thuộc vào việc cộng đồng toàn cầu có dám ký kết một “Khế ước Nhân loại” (Human Covenant) đích thực là một hiệp ước vừa mang tính pháp lý, vừa bám rễ trong nhân loại tính. Chỉ khi ấy, thế giới mới có thể thoát khỏi sự phân lẻ của ích kỷ quốc gia, và mở ra kỷ nguyên hợp tác mới, công bằng xã hội và hòa ái trên nền tảng nhân loại tính.
Nói cách khác, nếu phương Tây là “Lễ” (礼) với tính pháp lý phổ quát, thì phương Đông là “Nhạc” (乐) với tính điều hòa mang phong cách nhân văn và xử sự mọi việc thật nhu hòa[5]. Khi cả hai được giao thoa và hòa quyện; thì con người mới mong đủ sức vượt qua “Ngã Ba Lịch Sử Nhân Loại” mang tính sống còn; hầu tiến tới một trật tự vừa có lý trí, vừa có đạo lý, vừa có nhân văn; để chung sống với nhau một cách bền vững trong Thế kỷ Thứ XXI và sau này.
I. Khế Ước - Lý Trí (Phương Tây) và Đại Đồng:
- Ngã Ba Lịch Sử Nhân Loại - So sánh:
- Lễ Nhạc (Phương Đông)
Bài chuyên khảo này sẽ so sánh và đối chiếu hai mô hình Đông-Tây: “Khế ước - Lý trí” (West) giao thoa qua lại với tư tưởng “Đại Đồng (大 同) - Lễ Nhạc (礼-乐)” (East)[5]; nhằm chỉ ra sự giao thoa có thể tạo thành một “Khế Ước Nhân Loại” (Human Covenant) trong thời đại toàn cầu hóa. Đó chính là: Con người hiện đang đứng trước một “Ngã Ba Lịch Sử Nhân Loại” mang tính sinh tử: Hoặc kiến tạo được một trật tự toàn cầu công bằng xã hội và đời sống hài hòa, hoặc rơi vào tình trạng phân lẻ hỗn loạn và đối đầu triền miên. Bước sang Thế kỷ Thứ XXI, những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, kiểm soát trí tuệ nhân tạo, giải trừ hạt nhân, khủng hoảng năng lượng, di cư quy mô lớn và bất bình đẳng Bắc-Nam bán cầu đã vượt ra khỏi phạm vi của từng quốc gia riêng lẻ và trở thành những vấn nạn chung của toàn thể nhân loại. Các vấn nạn này, ngược lại nó đã vượt ra ngoài biên giới địa lý và chính trị; rồi trở thành “Vấn Đề Nhân Loại” (Global Human Problem). Những biến động ấy buộc con người phải đặt lại một câu hỏi rất nền tảng: Liệu con người ta có thể cùng nhau xây dựng một “Khế Ước Nhân Loại”? (Human Covenant) Tức là một mô hình hợp tác toàn cầu, dựa trên lý trí-pháp quyền, công bằng xã hội và đời sống có nhân văn; để cùng tồn tại và phát triển[6], hay sẽ tiếp tục rơi vào hình thái phân lẻ, trượt dài trong vòng xoáy ích kỷ quốc gia, chủ nghĩa cường quyền và xung đột; tiếp tục tự ý chạy theo lợi ích riêng tư và đối đầu triền miên?
Để trả lời câu hỏi đó, chúng ta cần trở về với hai nền tảng triết học - chính trị và triết học - nhân văn. Trong đó, cả hai đều là cốt lõi của triết học phương Đông và Tây, bởi chính từ hai truyền thống này, nhân loại mới có thể tìm thấy những nguyên tắc phổ quát; để định hình lại tương lai chung. Trong lịch sử tư tưởng phương Tây, “Khế Ước Xã Hội” (Social Contract) của Jean-Jacques Rousseau và “Lịch Sử Phổ Quát” (Universal History) của Immanuel Kant[2][4] đã đặt nền tảng cho trật tự pháp quyền, lý trí và công bằng xã hội, nhưng nhấn mạnh đến vai trò của sự hợp đồng giữa người với người trong việc bảo đảm tự do và trật tự chung. Trong khi đó, phương Đông đem lại hai di sản cổ điển đóng góp vào hệ thống tư tưởng triết lý “Đại Đồng” và lý thuyết “Lễ-Nhạc (礼-乐)” của Nho giáo[5]: Nhấn mạnh đến hòa hợp, nhân văn và sự tu dưỡng tự con người trong cộng đồng xã hội và nhân loại. Đó là hạt nhân chính của tư tưởng Nho giáo, nó hướng dẫn chúng ta biết coi trọng nhân nghĩa, biết hòa hợp giữa người với người, giữa con người với thế giới tự nhiên (Thiên Nhân Đồng Nhất), đồng thời đề cao sự tu dưỡng đạo đức nội tại như điều kiện tiên quyết cho ổn định xã hội và gìn giữ hòa bình bền vững.
Từ hai trục tư tưởng nền tảng đó; mà: “Khế ước - Lý trí” của phương Tây và “Đại Đồng (大 同) - Lễ-Nhạc (礼-乐)” của phương Đông[5]. Chúng ta có thể nhận thấy một hướng đi mới cho nhân loại trong kỷ nguyên toàn cầu hóa. “Khế Ước - Lý trí” mang lại khuôn khổ pháp quyền, quy tắc minh bạch và cơ chế kiểm soát quyền lực, giúp xã hội vận hành dựa trên lý tính và bình đẳng; song le, nếu chỉ dựa vào đó, con người sẽ dễ bị rơi vào trạng thái khô cứng, duy lý và thiếu gắn kết tinh thần. Ngược lại, “Đại Đồng (大 同) - Lễ Nhạc (礼-乐)” nuôi dưỡng lòng nhân, sự hòa ái, cảm thức cộng đồng và tu dưỡng đạo đức cá nhân[5]. Đây là những yếu tố cần thiết để xây dựng lòng tin và gắn bó giữa con người với con người, nhưng nếu thiếu cơ chế pháp lý ràng buộc; thì dễ dẫn đến mơ hồ, cảm tính và khó bền vững. Vì vậy, các nhà lạnh đạo quốc gia, đặc biệt là lãnh đạo các siêu cường, cần thiết phải hình thành một mô hình tổng hợp: một “Khế Ước Nhân Loại”(Human Covenant); nhằm kết hợp và dung hòa cả hai trục giữa tính pháp quyền của phương Tây và chiều sâu nhân văn của phương Đông; để xây dựng một nền tảng chính trị toàn cầu vừa có tính pháp lý chặt chẽ, vừa có chiều sâu văn hóa và đầy nhân bản.
Mô hình này không chỉ là sự giao thoa triết học; mà còn mang ý nghĩa chính trị - thực tiễn. Nghĩa là hướng tới một nền quản trị toàn cầu vừa có trật tự pháp quyền, vừa có đạo lý nhân văn. Khi nào “Lý Trí” được soi sáng bởi “Lễ Nhạc” (礼-乐) và “Khế Ước Nhân Loại”(Human Covenant) được thấm nhuần bởi tinh thần đại đồng (大 同) mang tính nhân văn, hòa hợp và sự tu dưỡng của mỗi con người trong cộng đồng xã hội; thì nhân loại có thể tiến tới một kỷ nguyên mới: Nơi mà sự phát triển không còn đồng nghĩa với cạnh tranh hủy diệt; mà trở thành sự đồng tiến hóa giữa con người, trong mọi sinh hoạt xã hội và tự nhiên trong tinh thần chung sống và khai mở[6]. Tuy nhiên, nhân loại đã bước vào Thế kỷ Thứ XXI trong tình trạng vừa đầy hứa hẹn vừa chất chứa nguy cơ. Sự phát triển vượt bậc của khoa học-công nghệ cao, đặc biệt là quản trị trí tuệ nhân tạo (AI), đã mở ra những cơ hội chưa từng có; để cải thiện chất lượng cuộc sống[6]. Song song với sự cải thiện đó, những hiểm họa hiện sinh như kiểm soát biến đổi khí hậu, giải trừ vũ khí hạt nhân, ngăn ngừa lan tỏa dịch bệnh toàn cầu và bất bình đẳng xã hội đang đe dọa nền tảng tồn tại của loài người. Nhưng nếu con người chỉ theo đuổi một cực. Nghĩa là nếu chỉ dựa vào pháp quyền-lý trí; nhân loại sẽ rơi vào thiếu sót và hụt hẫng: Sẽ là một trật tự khô cứng, duy lý, nhưng quá lạnh lùng. Hoặc ngược lại là một lý tưởng hòa ái trong cộng đồng nhân sanh, nhưng lại thiếu đi cơ chế ràng buộc, nếu chỉ dựa vào Nhân Văn - Lễ Nhạc (礼-乐).[5] Vì vậy, tác giả muốn lập lại là cần có một mô hình “Khế Ước Nhân Loại” (Human Covenant); nhằm kết hợp cả hai trục; để xây dựng một nền tảng điều hành chính trị thế giới dung hòa tính pháp lý chặt chẽ của phương Tây với chiều sâu văn hóa mang tính nhân văn của phương Đông.
II. Khế Ước và Lý Trí: Truyền Thống Phương Tây:
Trong tư tưởng chính trị phương Tây, Jean-Jacques Rousseau được xem là người đặt nền móng cho khái niệm “Khế Ước Xã Hội” (Social Contract - 1762)[1]. Ông lập luận rằng con người chỉ tìm thấy tự do thực sự khi họ tự nguyện từ bỏ một phần quyền tự nhiên của riêng mình; để gia nhập vào một cộng đồng xã hội dân sự hay cộng đồng chính trị; hành động từ bỏ ấy chính là chuyển giao quyền lực hợp pháp và tạo nên nền tảng chung cho quyền lợi tập thể. “Khế Ước Xã Hội” (Social Contract) theo Jean-Jacques Rousseau là một đồng thuận tập thể, nơi mọi cá nhân cam kết tuân thủ những quy định nhằm bảo đảm tự do cá nhân, bình đẳng xã hội và công bằng cho tất cả, đồng thời tạo ra các thiết chế pháp lý; để ngăn ngừa cá nhân hay phe nhóm lạm quyền và duy trì trật tự chung. Kế đó, Immanuel Kant[2][4] cũng tiếp nối tinh thần này bằng khái niệm “Lịch Sử Phổ Quát” (Universal History)[2][4] và niềm tin rằng lịch sử nhân loại có xu hướng tiến tới trật tự hợp lý thông qua sự vận hành của lý trí. Do đó, dù con người khởi phát từ dục vọng và mâu thuẫn, Immanuel Kant[2][4] cũng cho rằng lý trí công cộng, cộng thêm với các thể chế pháp quyền, đều sẽ dẫn dắt con người đến một trật tự hợp lý chung và xã hội cũng đi tới những hình thái chính trị công bằng hơn[6]. Với lý tưởng “Hòa Bình Vĩnh Cửu” (Perpetual Peace) của ông đã minh họa niềm tin rằng: Các quốc gia dân chủ pháp quyền có thể thiết lập một trật tự quốc tế ổn định và hòa ái; thông qua các cam kết trong Hiệp ước là tôn trọng lẫn nhau cùng dựa theo quy chế công bằng hổ tương và minh bạch trong mọi điều khoản.
Kết hợp lại, cả hai: Jean-Jacques Rousseau[1] và Immanuel Kant[2][4] đã định hình khuôn mẫu lý thuyết cho triết học pháp quyền phương Tây: Trật tự chính trị được xây dựng trên khế ước pháp lý cùng sự đồng thuận của lý trí, nơi mà pháp luật trở thành kết quả của lập luận công khai, chứ không còn là mệnh lệnh tuyệt đối của một cá nhân. “Khế Ước Xã Hội” (Social Contract) này cung cấp căn bản cho tính hợp pháp của quyền lực cai trị; lý trí là phương tiện để thiết kế, kiểm chứng và điều chỉnh các thiết kế cơ chế đó; nhằm bảo vệ các quyền công dân và thúc đẩy công bằng xã hội. Trong phép so sánh văn hóa, trục “Khế Ước - Lý Trí” này tương ứng với ý niệm “Lễ” (礼) trong truyền thống phương Đông[5], nhưng đã được hiện đại hoá trong quan điểm phương Tây: Pháp luật thay thế nghi lễ, lý luận thay thế cho quyền uy tối thượng và các nguyên tắc minh bạch thay thế cho thẩm quyền quyết đoán cá nhân. Như vậy, “Khế Ước - Lý Trí” không chỉ là học thuyết về nguồn gốc chính quyền; mà còn là phương pháp tổ chức xã hội dựa trên các cơ chế có thể kiểm soát, đồng thời sửa đổi và mở rộng cho phù hợp với mọi tình huống. Cùng với một nền tảng mang tính phạm trù nhân văn cần thiết: Nếu con người muốn tiến tới những cam kết xuyên quốc gia và xa hơn nữa, thông qua một “Khế Ước Nhân Loại” (Human Covenant) trong kỷ nguyên toàn cầu hóa; thì phải hành động ngay từ bây giờ mới mong kịp thời và đúng lúc.
III. Ý Niệm Đại Đồng và Lễ Nhạc: Truyền Thống Phương Đông:
Trong truyền thống phương Đông, đặc biệt là Nho giáo, tư tưởng chính trị và xã hội khởi đi từ nền tảng đạo lý, sự tu dưỡng cá nhân và mục tiêu hòa hợp cộng đồng hơn là từ khuôn khổ pháp lý thuần túy. Qua một Văn bản kinh điển là Lễ Ký, trong Thiên “Lễ Vận” (礼 运), mô tả hình ảnh “Đại Đồng” (大 同) là một thế giới lý tưởng nơi “thiên hạ vi công”[5], nghĩa là mọi của cải và quyền lợi thuộc về ý niệm chung, không có sự chuyên chế cá nhân và mọi người cùng chia sẻ trách nhiệm xã hội; đó là ước vọng về một trật tự xã hội đủ công bằng, nơi lòng nhân ái và tinh thần cộng đồng được đặt lên trước.[3] Bên cạnh ý niệm đó, hệ thống tư tưởng “Lễ-Nhạc (礼-乐)” nhấn mạnh đến cả hai chiều kích bổ sung lẫn nhau[5]: “Lễ” (礼) là những quy phạm nghi thức và phép tắc điều tiết quan hệ xã hội, xác lập vai trò, thứ bậc và phép xử sự để duy trì kỷ cương; “Nhạc” (乐) là nghệ thuật, âm nhạc và các hình thức văn hoá tinh thần giúp điều hoà cảm xúc, nuôi dưỡng nhân tính và xây dựng cảm thức thẩm mỹ, đồng cảm trong cộng đồng[5]. Sự kết hợp giữa “Lễ” (礼) và “Nhạc” (乐) tạo nên một cơ chế giáo hoá do nơi quy tắc bên ngoài Lễ (礼) được nội tâm hoá bằng đời sống tinh thần Nhạc (乐), khiến con người không chỉ tuân thủ vì sợ chế tài; mà còn vì ý thức đạo đức và tinh thần trách nhiệm chung[5]. Vì vậy, trong cách nhìn của phương Đông, pháp luật chỉ giữ vị trí thứ yếu so với việc rèn luyện nội tâm, vun đắp nhân nghĩa cho con người và duy trì mối quan hệ hài hoà với Trời-Đất (Thiên Nhân Đồng Nhất); đó là một mô hình nhấn mạnh vào nhân bản, giáo hoá hơn là cưỡng chế cơ chế. Từ góc độ hiện đại, tinh thần “Đại Đồng” (大 同) và “Lễ-Nhạc (礼-乐)” vẫn có giá trị khi hướng tới việc xây dựng các cộng đồng bền vững, nhưng điều then chốt là làm sao giữ được chiều sâu tu dưỡng về nhân văn. Đồng thời kết hợp với những cơ chế pháp lý đủ mạnh; để bảo đảm công bằng xã hội và nâng cao tinh thần trách nhiệm. Điều này nêu rõ sự khác biệt về căn bản: Nếu phương Tây nhấn mạnh về “Luật Pháp và Lý Trí”, thì phương Đông nhấn mạnh về “Đạo Lý và Nhân Văn”[5].
IV. Tương Quan Đông-Tây: Khế Ước-Lý Trí Giao Thoa Đại Đồng-Lễ Nhạc:
Xét về mặt tương quan hay giao thoa Đông-Tây, khi đặt song song hai hệ tư tưởng lớn của nhân loại: “Khế Ước - Lý Trí” của phương Tây và “Đại Đồng (大 同) - Lễ Nhạc (礼-乐)” của phương Đông[5], chúng ta có thể thấy được là chúng không loại trừ nhau; mà thực ra lại bổ sung và hiệu chỉnh cho nhau một cách thật sâu sắc. Phương Tây, qua các học thuyết từ Jean-Jacques Rousseau đến Immanuel Kant[2][4] đã hình thành mô hình “Khế Ước - Lý Trí”, nhấn mạnh đến cấu trúc pháp quyền, nguyên tắc công bằng và trật tự xã hội được xây dựng trên sự đồng thuận lý tính. Hệ thống này cung cấp cho nhân loại một khuôn khổ khách quan; để kềm chế bản năng ích kỷ, bảo đảm bình đẳng xã hội và duy trì ổn định chính trị. Tuy nhiên, khi nhấn mạnh quá mức vào tính duy lý và quy phạm, mô hình này sẽ dễ khiến cho đời sống xã hội trở nên khô cứng, nơi mà con người bị thu hẹp vào vai trò pháp lý, còn mối liên kết tình cảm và tinh thần cộng đồng dần dà bị suy giảm. Ngược lại, phương Đông với tư tưởng “Đại Đồng (大 同) - Lễ-Nhạc (礼-乐)”[5], mô hình này đặt trọng tâm vào văn hóa, nhân văn, đạo lý và sự hòa hợp giữa người với người. Nó nhấn mạnh đến việc tu dưỡng đạo đức, cảm thông, và nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng như nền tảng cho một xã hội ổn định và hòa ái, đồng thời nó giúp con người chống lại sự tha hóa của quyền lực tối thượng, lòng tham sân si và chủ nghĩa cá nhân cực đoan.
Khi được kết hợp hài hòa và hướng thiện, hai trục tư tưởng này mở ra khả năng định hình một “Khuôn mẫu Nhân loại” cân bằng xã hội loài người; nơi mà tính pháp lý được soi sáng bằng đạo lý và lý trí được điều tiết bởi nhân văn. Khi đó, “Khế Ước Xã Hội” (Social Contract) sẽ mang đến cơ chế quản trị minh bạch, còn “Lễ-Nhạc” (礼-乐) khơi dậy tình cảm và đạo đức[5], khiến con người tự giác tuân thủ không chỉ vì sợ hình phạt; mà vì ý thức tự nguyện và lòng thiện tâm. Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, khi thế giới đối diện với khủng hoảng niềm tin, bất bình đẳng khắp mọi nơi và xung đột văn minh tiềm ẩn, chìm nổi, mô hình kết hợp này gợi mở một hướng đi mới: Xây dựng một trật tự toàn cầu vừa có tính pháp quyền chặt chẽ của phương Tây, vừa có chiều sâu văn hóa với nhân văn và tinh thần nhân ái, hòa hợp của phương Đông. Chỉ khi bằng cách dung hòa giữa “Lý Trí” và “Lễ Nhạc”(礼-乐)[5], giữa pháp quyền và đạo lý, nhân loại mới có thể kiến tạo một cộng đồng chung thực sự; để làm nơi phát triển vật chất phồn vinh đi đôi với tiến bộ tinh thần[6], và trật tự thế giới được duy trì không phải bằng cưỡng chế; mà bằng sự tự giác và đồng thuận của toàn thể con người. Chính vì vậy, sự kết hợp giữa “Pháp quyền Phương Tây” và “Nhân văn Phương Đông” sẽ mở ra một “Khuôn Mẫu Nhân Loại” tạo cân bằng xã hội đầy hòa ái.
V.Thách Thức của Thế Kỷ XXI:
Bước vào thế kỷ XXI, nhân loại đang đối diện với một “Ngã Ba Lịch Sử Nhân Loại” mang tính quyết định sống còn, tiếp nối và hướng thiện. Nơi hai xu hướng đối nghịch đang diễn ra song hành và định hình lại tương lai của thế giới. Một mặt là xu hướng hợp tác toàn cầu: Nếu lãnh đạo các quốc gia có thể cùng nhau ngồi xuống thiết lập một “Khế ước Nhân loại” (Human Covenant) dựa trên tinh thần pháp quyền, lý trí và trách nhiệm chung; thì nhân loại có cơ hội để giải quyết những vấn đề mang tính sinh tử như biến đổi khí hậu, quản trị và đạo đức của trí tuệ nhân tạo (AI), giải trừ hạt nhân, giảm bất bình đẳng Bắc-Nam bán cầu và kiểm soát các cuộc khủng hoảng di cư hay dịch bệnh lan tỏa toàn cầu. Trong kịch bản này, tinh thần “Khế Ước - Lý Trí” đóng vai trò như nền tảng thiết chế toàn cầu, nơi các quốc gia tự nguyện ràng buộc nhau bằng luật lệ minh bạch và các chuẩn mực đạo lý chung, từ đó hình thành một trật tự công bằng xã hội đích thực, hợp tác toàn diện chân thành và bền vững. Tuy nhiên, song hành với kịch bản “Khế Ước - Lý Trí” là một xu hướng ngược lại theo chủ nghĩa vị kỷ quốc gia và chủ nghĩa dân túy đang trỗi dậy, khi nhiều chính phủ tiếp tục đặt lợi ích cục bộ của đất nước riêng mình lên trên lợi ích toàn cầu. Nếu khuynh hướng này chiếm ưu thế, thế giới sẽ trượt dốc vào tình trạng phân lẻ, nơi mà trí tuệ nhân tạo bị vũ khí hóa, sự cạnh tranh hạt nhân leo thang, tài nguyên thiên nhiên bị chiếm đoạt và khoảng cách Bắc-Nam bán cầu bị chia rẽ thêm sâu sắc. Đồng thời sẽ dẫn đến khủng hoảng đạo đức, bất ổn kinh tế và xung đột xã hội càng ngày càng lan rộng.
Trong bối cảnh ấy, rõ ràng nhân loại không thể chỉ dựa vào một cực duy lý hay một cực nhân văn. Một “Khế Ước Nhân Loại” (Human Covenant) khả thi cần phải có để dung hòa giữa hai trục: Sự cứng rắn của “Khế Ước - Lý Trí:” đại diện cho tính pháp lý, kỷ cương và tính toán chiến lược. Trong khi đó, với sự uyển chuyển nhu hòa của “Đại Đồng (大 同) - Lễ Nhạc (礼-乐)” là biểu trưng cho lòng nhân ái, đạo lý và hòa hợp cộng đồng xã hội loài người[5]. Chỉ khi nào các nhà lãnh đạo các nước tích cực kết hợp được lý trí pháp quyền của phương Tây với tinh thần hòa ái nhân văn của phương Đông; thì con người mới có thể kiến tạo một mô hình hợp tác toàn cầu vừa chặt chẽ về thiết chế, vừa linh hoạt về đạo lý và là nơi phát triển công nghệ đi đôi với kiểm soát về đạo đức ứng dụng công nghệ cao và quyền lợi quốc gia được đặt trong khuôn khổ của lợi ích chung toàn nhân loại[6]. Đây không chỉ là lựa chọn mang tính phạm trù triết học; mà còn là yêu cầu sinh tồn của thế giới trong kỷ nguyên hậu công nghiệp và trí tuệ nhân tạo (AI) đang thao túng như hiện nay.
VI. Hướng Đến Khế Ước Nhân Loại:
Muốn có được một “Khế Ước Nhân Loại” (Human Covenant) trong thế kỷ XXI, con người cần có hai trụ cột:
- Trụ cột pháp lý - lý trí: Lấy cảm hứng từ Jean-Jacques Rousseau[1] và Immanuel Kant.[2][4] Trụ cột này bảo đảm quyền con người, pháp quyền quốc tế, cơ chế dân chủ và sự kiểm soát quyền lực.
- Trụ cột nhân văn - đạo lý: Lấy cảm hứng từ tư tưởng “Đại Đồng” (大 同) và “Lễ Nhạc (礼-乐)”. Nghĩa là nuôi dưỡng tinh thần hòa hợp, nâng cao trách nhiệm chung và sự tu dưỡng bản thân sẽ dẫn đến nhân loại tính.
“Khế Ước Nhân Loại” (Human Covenant) không chỉ là hiệp ước chính trị; mà còn là sự đồng thuận văn hóa, triết học và đạo lý. Nó đòi hỏi không chỉ cho lãnh đạo các quốc gia với trí tuệ chiến lược; mà còn đòi hỏi toàn thể nhân loại, từ các nhà trí thức-hàn lâm học vị, giới văn-nghệ sĩ, doanh nhân lãnh đạo các công ty; mà ngay đến cà các công dân bình thường cũng đều phải có trách nhiệm góp phần.
Trong truyền thống phương Tây, tư tưởng “Khế Ước Xã Hội” (Social Contract) của Jean-Jacques Rousseau đặt nền móng cho ý niệm về sự đồng thuận pháp lý giữa mọi cá nhân trong cộng đồng xã hội và thế giới. Theo đó, mọi người tự nguyện nhường một phần quyền lợi tự nhiên; để cùng nhau xây dựng một trật tự chung dựa trên công bằng xã hội và bình đẳng nhân sinh. Nói khác đi là cộng sinh và trường tồn. Nhờ cơ chế khế ước này, xã hội có thể hình thành một hệ thống pháp quyền vững chắc, bảo đảm quyền tự do và trật tự công dân. Nếu thiếu đi nền tảng ấy, đời sống tập thể sẽ rơi vào hỗn loạn, nơi “kẻ mạnh được quyền áp chế người yếu thế” và công lý chỉ còn là đặc quyền của quyền lực cá nhân hay phe nhóm hoặc bè phái cầm quyền. Tiếp nối tư tưởng đó, Immanuel Kant[2][4] phát triển khái niệm “Lịch Sử Phổ Quát”(Universal History)[2][4], cho rằng lý trí là động lực thúc đẩy tiến bộ của nhân loại. Ông tin rằng, thông qua lý trí cùng với pháp quyền, con người có thể tiến đến một trật tự chung, nơi các quốc gia cùng hợp tác; để đạt tới “Hòa Bình Vĩnh Cửu” (Perpetual Peace). Nếu vắng bóng lý trí và quy luật phổ quát ấy, thế giới sẽ dễ dàng rơi vào vòng xoáy hỗn loạn dẫn đến chiến tranh, xung đột và bánh xe lịch sử nhân loại bị lăn trên trườn dốc khiến cho dễ bị mất phương hướng.
Trong khi đó, theo truyền thống phương Đông, đặc biệt qua Nho giáo; thì lại khởi đi từ đạo “Lễ Ký”, mô tả một thế giới lý tưởng nơi “Thiên Hạ Vi Công”, nghĩa là thiên hạ thuộc về của chung, việc chung và mọi người sống trong công bằng xã hội, với tấm lòng hòa ái và tôn trọng lẫn nhau. “Đại Đồng” không chỉ là lý tưởng chính trị; mà còn là chuẩn mực đạo đức xã hội, giúp con người vượt lên trên ích kỷ cục bộ quốc gia; để hướng tới lợi ích cộng đồng nhân loại. Khi con người mất đi tinh thần ấy, xã hội dễ bị chia rẽ, tha hóa và suy thoái đạo đức. Cùng với tư tưởng “Đại Đồng” (大 同) đó, hệ thống “Lễ-Nhạc” (礼-乐) đóng vai trò như trục cân bằng của đời sống xã hội: “Lễ” (礼) quy định trật tự, phép tắc và quan hệ giữa người với người; “Nhạc” nuôi dưỡng cảm xúc, điều hòa nhân tính và thúc đẩy lòng nhân ái. Khi “Lễ” (礼) và “Nhạc” (乐) kết hợp hài hòa và hảo hợp, con người vừa được giáo hóa bằng quy phạm, vừa được cảm hóa bằng văn hóa, nghệ thuật[5]. Chắc chắn sẽ tạo nên sự ổn định bền vững trong cộng đồng nhân loại. Trái lại, khi thiếu vắng “Lễ-Nhạc” (礼-乐)[5], xã hội đó sẽ rơi vào loạn lạc, cực đoan và tha hóa tinh thần, nơi đạo đức mất đi và con người trở nên vô cảm, ích kỷ trước tha nhân.
TẠM KẾT:
Do vậy, “Thống Quan Nhân Loại” đang đẩy lãnh đạo các quốc gia, đặc biệt là lãnh đạo các siêu cường đứng trước “Ngã Ba Lịch Sử Nhân Loại” của thế kỷ XXI không chỉ là vấn đề địa chính trị giữa các cường quốc; mà còn là một phép thử triết học - nhân văn cho toàn thể loài người. Trong khi phương Tây đặt nền tảng trên “Khế Ước và Lý Trí”, đề cao luật pháp, quyền bình đẳng con người và tiến bộ lý tính; thì phương Đông lại nuôi dưỡng tinh thần “Đại Đồng (大 同) và Lễ- Nhạc” (礼-乐) coi trọng hòa ái, hảo hợp, đạo lý và sự điều hòa nhân tính trên căn bản nhân văn[5]. Hai truyền thống ấy, tuy khởi đi từ những nền tảng khác biệt, nhưng khi được kết hợp đúng mức, nó có thể tạo nên một nền tảng mới: “Khế Ước Nhân Loại” (Human Covenant). Điều này, vừa có tính ràng buộc pháp lý của lý trí, vừa có sức nuôi dưỡng tình người trong hòa ái, hảo hợp mang tính nhân văn của đạo lý. Vì thế, “Khế Ước Nhân Loại” (Human Covenant) không chỉ là một lý tưởng triết học; mà còn là một định hướng chính trị - thực tiễn; nhằm giúp lãnh đạo thế giới vượt qua khủng hoảng của chủ nghĩa vị kỷ quốc gia, xung đột ý thức hệ và sự mất cân đối giữa công nghệ với đạo đức. Nó hướng tới một trật tự toàn cầu mới, trong đó pháp quyền được đặt song hành với lòng nhân ái, lý trí được cân bằng bởi tình cảm, và tiến bộ vật chất được điều tiết bởi giá trị tinh thần cao thượng.
Nếu nhân loại chỉ dựa vào lý trí mà quên mất nhân văn, thế giới sẽ trở nên lạnh lùng, duy lý và phân mảnh; ngược lại, nếu chỉ dựa vào lòng nhân ái; mà thiếu khuôn mẫu pháp lý, xã hội sẽ rơi vào hỗn loạn và cảm tính cá nhân. Chỉ khi nào pháp quyền và nhân văn được kết hợp chặt chẽ, nhân loại mới có thể xây dựng một trật tự chung với công bằng xã hội, nhân sinh bền vững và đời sống đầy tính nhân bản. “Khế Ước Nhân Loại” (Human Covenant) vì thế không chỉ là lời hiệu triệu dành cho các chính khách; mà còn là tiếng réo gọi chung gởi đến toàn thể cộng đồng nhân loại. Từ giới học giả, công dân các ngành nghề, đến các chuyên gia của thế hệ trẻ hãy cùng nhau tái thiết nền chính trị đang tha hóa trên toàn thế giới. Đó là lời mời gọi trở lại với trung đạo của Nho giáo. Nghĩa là biết dung hòa giữa cưỡng chế và tự nguyện, giữa cái lý và cái tình, giữa tiến bộ kỹ trị và hòa ái nhân sinh. Khi nào Khế ước - Lý trí của phương Tây và Đại Đồng (大 同) - Lễ Nhạc (礼-乐)[5] của phương Đông cần phải gặp nhau, con người mới có thể bước qua “Ngã Ba Lịch Sử Nhân Loại”, mở ra một kỷ nguyên mới, hợp tác chân thành, gìn giữ công bằng xã hội, phát huy đời sống nhân bản và an lạc trong hòa bình bền vững cho toàn cầu.
.Ngô Viết Quyền - Saint Cloud, Florida - October 2025 :
Tài liệu tham khảo:
[1] Jean-Jacques Rousseau, “Du Contrat Social” (1762).
[2] Immanuel Kant, “Idea for a Universal History with a Cosmopolitan Purpose” (1784).
[3] “Lễ Ký - Lễ Vận” (礼 运), bản dịch của Trần Trọng Kim, Nxb Văn Học.
[4] Immanuel Kant, “Perpetual Peace: A Philosophical Sketch” (1795).
[5] Tu Weiming, “Confucianism and Human Rights”, Columbia University Press, 1998.
[6] Amartya Sen, “Development as Freedom”, Oxford University Press, 1999.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét