Nhìn Ra Bốn Phương

Thứ Ba, 23 tháng 12, 2025

Lòng tin giữa Người Việt hải ngoại và Cộng sản Bắc Việt - Mai Thanh Truyết

Việt Nam thường tuyên bố:"Người Việt hải ngoại là một bộ phận không thể tách rời được".Trong hơn bốn thập niên qua, cụm từ “Người Việt Nam ở nước ngoài là một bộ phận không thể tách rời của cộng đồng dân tộc Việt Nam” là câu khẩu hiệu được lặp đi lặp lại trong văn kiện chính thức, các nghị quyết, và diễn văn ngoại giao của Nhà nước Việt Nam. Từ Nghị quyết 36 (2004) đến Nghị quyết 45 (2023), câu nói này trở thành kim chỉ nam cho công tác đối với người Việt hải ngoại. 
<!>
Tuy nhiên, đằng sau bề mặt có vẻ như mang tính hòa giải và bao dung dân tộc ấy là một cấu trúc ngôn ngữ đầy tính toán chính trị, gợi lên những câu hỏi sâu sắc về ký ức lịch sử, quyền tự định danh của cộng đồng tị nạn, và quan hệ giữa nhà nước với một bộ phận dân chúng nằm ngoài không gian quản trị của họ.

Bài viết này phân tích câu tuyên bố ấy từ ba bình diện: bối cảnh lịch sử hình thành; cơ chế của ngôn ngữ quyền lực; và những căng thẳng tâm lý – văn hóa mà nó tạo ra trong cộng đồng người Việt ở nước ngoài.

1- Bối cảnh lịch sử: Từ chia rẽ sau 1975 đến chiến lược “kết nối” sau Đổi Mới

Để hiểu câu tuyên bố này, cần đặt nó vào bối cảnh lịch sử của làn sóng di cư lớn nhất trong lịch sử Việt Nam hiện đại. Sau năm 1975, Việt Nam chứng kiến một cuộc di cư mà giới nghiên cứu gọi là diaspora bắt buộc (forced diaspora). Khoảng 1,5 đến 2 triệu người rời khỏi đất nước trong vòng 20 năm, trong đó hàng trăm ngàn người chết trên biển. Họ không phải là “di dân kinh tế”; đa số là: - quân nhân Việt Nam Cộng Hòa, - trí thức, công chức miền Nam, - người có nguy cơ bị trại cải tạo, - người bị phân loại lý lịch, - người không chấp nhận hệ thống chính trị mới.

Trong nhiều năm, cộng đồng này bị nhìn nhận bằng hai từ: “ngụy” và “phản động”. Quan hệ giữa nhà nước và cộng đồng người Việt tị nạn vì thế mang tính đối đầu và thiếu niềm tin.

Bước ngoặt chỉ đến khi đất nước bước vào Đổi Mới 1986, và nhu cầu thu hút nguồn lực từ bên ngoài trở thành một phần sống còn trong chiến lược phát triển. Lúc này, trong các văn kiện chính trị, cộng đồng người Việt tị nạn được đổi tên thành “người Việt Nam ở nước ngoài”, rồi thành “kiều bào” – một khung ngôn ngữ mềm hơn, ít mang tính đối đầu hơn.

Từ đầu thập niên 2000, Nhà nước bắt đầu đưa ra thông điệp mới: người Việt hải ngoại là một “bộ phận” không thể tách rời, là “máu của máu, thịt của thịt dân tộc”, cần được “đoàn kết, tập hợp, vận động”. Mục tiêu không chỉ là hòa giải, mà còn nhằm vào việc thu hút kiều hối, thu hút đầu tư, sử dụng ảnh hưởng của kiều bào để vận động chính trị ở các nước sở tại, làm mềm hình ảnh quốc tế của nhà nước.

Bối cảnh ấy cho thấy: câu nói này không chỉ là lời “tâm tình dân tộc”, mà là một bước chuyển chiến lược trong chính sách đối ngoại và phát triển kinh tế.

2- Hòa giải bề mặt, nhưng quyết định tính chính danh bên trong

Khi một nhà nước nói “người Việt hải ngoại là một bộ phận không thể tách rời”, câu hỏi quan trọng nhất không phải là họ có thật sự tin vào điều đó không, mà phải cần tìm hiểu rõ ý nghĩa chính trị của việc diễn ngôn như vậy là gì?

Trong ngôn ngữ học chính trị, những câu tuyên bố kiểu này không đơn thuần mô tả thực tế. Chúng tạo ra một thực tế mới nhằm phục vụ mục tiêu quyền lực. Có ba ẩn ý quan trọng:

· Xác lập quyền đại diện độc quyền

Nếu người Việt hải ngoại là “một bộ phận” của dân tộc, và Đảng Cộng sản đại diện duy nhất cho dân tộc, thì toàn bộ cộng đồng hải ngoại – bất kể thái độ chính trị – đều được đặt dưới một khung diễn ngôn do nhà nước định nghĩa.

Câu nói này, do đó, gián tiếp phủ định tính chính danh lịch sử của cộng đồng tị nạn, vốn đã hình thành trên nền tảng không chấp nhận chế độ hiện tại.

· Xóa nhòa nguyên nhân ra đi

Việc gọi cộng đồng tị nạn là “bộ phận không thể tách rời” khiến lý do lịch sử và ý nghĩa của làn sóng vượt biển bị gạt sang một bên. Sẽ không còn sự thừa nhận rằng họ ra đi vượt biên vì oan khiên của cải tạo, phân biệt lý lịch, suy sụp kinh tế và chính sách tập trung, môi trường chính trị không chấp nhận khác biệt.

Hòa giải chỉ thật sự có ý nghĩa khi có sự nhìn nhận về ký ức đau thương. Nhưng ngôn ngữ chính trị hiện thời lại muốn hòa giải không cần ký ức, một mô hình “hòa giải không cần đối thoại”.

Về bề mặt, câu này mang ý nghĩa: - Người Việt sống ngoài nước vẫn thuộc về “dân tộc Việt Nam”; - Nhà nước công nhận vai trò, tình cảm, đóng góp của kiều bào; - Và, dù ở đâu, người Việt vẫn có gốc gác chung.

Đây là thông điệp hòa giải – đoàn kết (ngoài mặt) được CSBV sử dụng trong nhiều diễn văn và nghị quyết, đặc biệt từ thời mở cửa sau 1986.

· Ý nghĩa đích thực có ẩn ý quan trọng

Đây chính là ngôn ngữ quyền lực (political language). Câu nói mang ba hướng ý nghĩa khác nhau:

· Xác lập quyền đại diện độc quyền của nhà nước: Nếu người Việt hải ngoại là “một bộ phận của dân tộc Việt Nam”, thì nhà nước trong nước nghiễm nhiên là người đại diện hợp pháp duy nhất của toàn thể dân tộc, bao gồm cả cộng đồng bên ngoài. Điều này giúp CSBV củng cố lập luận ngoại giao rằng chính quyền đương thời là “đại diện” cho cả hơn 100 triệu người.

· Giảm tính chính danh của cộng đồng tị nạn: Rất nhiều người Việt hải ngoại, đặc biệt tị nạn sau 1975, tự xem mình không thuộc về hệ thống chính trị hiện tại. Vì vậy, CSBV dùng câu này để hòa tan/xóa đi khác biệt lịch sử, xóa mờ tính đặc thù của cộng đồng tị nạn hải ngoại, và biến họ thành “kiều bào” nằm dưới mái nhà chung.

· Tạo ra căn bản nhằm mở rộng ảnh hưởng: Câu trên là công cụ để kêu gọi đầu tư, chuyển tiền, kiều hối, vận động chính trị ở hải ngoại, và điều hướng truyền thông và cộng đồng người Việt hải ngoại.

Nói cách khác, đây là một chiến lược quyền lực mềm (soft power) nhằm ràng buộc tình cảm và kiểm soát sinh hoạt cung cách diễn đạt của người Việt hải ngoại.

3- Ý nghĩa văn hóa và tâm lý - Vì sao câu nói gây phản ứng mạnh?

Đối với đa số những người Việt rời bỏ đất nước vì lý do chính trị, câu nói này tạo ra một cảm giác nghịch lý: một mặt, nó gợi lên tình cảm quê hương; mặt khác, nó gây tổn thương vì chứa đựng một sự chối bỏ ký ức.

· Quyền tự định nghĩa bản sắc bị xem nhẹ: Các cộng đồng tị nạn phát triển bản sắc Việt về văn hóa, và bản sắc tự chủ về chính trị. Câu tuyên bố của CSBV chỉ công nhận phần đầu, nhưng phủ nhận phần sau.

· Bao dung một chiều: Nhiều người hải ngoại cảm nhận rằng lời gọi “bộ phận không thể tách rời” không đi kèm theo quyền tự do phát biểu, quyền trở về nguyên vẹn, sự nhìn nhận về sai lầm trong các chính sách sau 1975, và nhứt là sự công nhận vai trò lịch sử của Việt Nam Cộng Hòa. Nói cách khác, nhà nước muốn sự “trở về”, nhưng là trở về trong một khuôn khổ chính trị do họ định sẵn.

· Xung đột giữa ký ức tập thể và diễn ngôn chính trị: Cộng đồng người Việt tại Hoa Kỳ, Canada, Úc, Pháp… hình thành trên nền tảng ký ức chung: - chạy trốn chế độ toàn trị, - mất người thân trên biển, - chịu sự phân biệt và đổ vỡ gia đình, - xây dựng lại đời sống trong nghèo khó. Ký ức này là nền tảng của căn tính tị nạn. Khi nhà nước tuyên bố họ là “bộ phận của dân tộc”, nhưng không thừa nhận nguồn gốc đau thương của sự chia tách, cộng đồng này hiểu rằng:”Sự hòa giải mà nhà nước đề nghị là một hòa giải không nhìn vào quá khứ.” Điều đó khiến thông điệp mất đi tính chân thực. Một khi ký ức ấy gặp một diễn ngôn như “một bộ phận không thể tách rời”, chắc chắn sẽ có hai thế giới xung khắc chạm vào nhau, thế giới của trải nghiệm cá nhân và thế giới của ngôn ngữ nhà nước.

Tóm lại, câu này cũng chạm vào tâm lý hướng về quê hương, nhu cầu được thừa nhận, và thâm sâu nhứt là khát vọng hòa giải dân tộc. Nó đánh vào tình cảm hơn là chính sách, tạo cảm giác “bao dung”, nhưng thực tế lại mang tính một chiều, vì nhà nước không chấp nhận mô hình đa nguyên cho tiếng nói khác biệt. Từ đó, gây phản cảm trong cộng đồng tị nạn?

Chỉ vì xem nhẹ kinh nghiệm lịch sử của những người bỏ nước ra đi vì lý do chính trị, CSBV đặt người Việt hải ngoại vào vị thế lệ thuộc, và là một “phần” của quốc gia do đảng kiểm soát. Họ bỏ qua quyền tự định nghĩa bản sắc của người Việt hải ngoại là không muốn bị gọi là “một bộ phận” theo nghĩa chính trị.

Câu trên còn có ý nghĩa sâu sắc hơn nữa là có tính thu hút kinh tế nhưng không trao quyền, kêu gọi đóng góp, nhưng không mở rộng quyền công dân của người hải ngoại. Tất cả là do CSBV chỉ muốn tóm gọn người Việt hải ngoại và phải “nằm dưới trướng” của cường quyền!

Tóm lược ngắn gọn, câu nói này chỉ là một loại ngôn ngữ hòa giải trên bề mặt trộn lẫn ngôn ngữ quyền lực ở chiều sâu, và lôi ích thực tế qua ngôn ngữ va65n5 động cố hữu của CSBV

4- Một cách nhìn khác trong ý nghĩa tích cực

Dù mang nặng tính chính trị, câu tuyên bố này cũng phản ảnh một sự thật không thể phủ nhận là người Việt hải ngoại đã trở thành một thành tố quan trọng của thế giới Việt Nam hiện đại qua việc:Đóng góp hàng chục tỷ USD kiều hối mỗi năm,
Duy trì văn hóa truyền thống Việt tại nước ngoài,
Thành công trong khoa học, giáo dục, công nghệ, nghệ thuật,
Có ảnh hưởng chính trị tại các quốc gia định cư.

Trong nghĩa văn hóa, xã hội, cộng đồng này thật sự là một phần của dân tộc đúng nghĩa, theo một cách hoàn toàn tự nhiên chứ không phải theo mệnh lệnh chính trị của một quyền lực nào cả.

5- Thay lời kết

Câu tuyên bố “Người Việt hải ngoại là một bộ phận không thể tách rời của cộng đồng dân tộc Việt Nam” vừa đúng, vừa không đúng.Đúng ở khía cạnh văn hóa và lịch sử. Người Việt dù ở đâu vẫn mang trong mình một liên kết sâu xa với quê hương.
Không đúng ở khía cạnh chính trị. Một cộng đồng có quyền tự định nghĩa bản sắc của mình; họ không thể được hòa nhập bằng một câu tuyên bố được áp đặt từ trên xuống.

Vì vậy, cần phải truy tìm những hướng đi nào để câu nói trên trở thành sự thật, không chỉ là khẩu hiệu? Muốn vậy:

· Sự thật lịch sử phải được thừa nhận: Không thể có hòa giải nếu nguyên nhân ra đi không được nhìn nhận, nỗi đau của thuyền nhân bị phớt lờ, trại cải tạo bị che giấu hoặc gọi bằng một từ vô thưởng vô phạt, đau thương của miền Nam không được ghi nhận. Hòa giải phải bắt đầu bằng trung thực về lịch sử, không phải bằng khẩu hiệu cảm xúc.

· Tôn trọng sự khác biệt chính trị: Một cộng đồng có quyền không đồng ý với nhà nước, duy trì bản sắc tị nạn, giữ lập trường chính trị độc lập. Việc CSBV gọi họ là “bộ phận” nhưng không cho phép họ “khác biệt” chỉ càng làm tình hình căng thẳng hơn.

· Đối thoại hai chiều thay vì vận động một chiều: Thay vì vận động kiều hối, vận động đầu tư, xây dựng mạng lưới tuyên truyền hải ngoại, CSBV cần lắng nghe cộng đồng, đối thoại công khai, chấp nhận phản biện. Khi đó, nhóm chữ “không thể tách rời” mới là sự gắn kết đặt căn bản trên nền tảng tôn trọng.

· Thừa nhận sự đa dạng của căn tính Việt hải ngoại: Người Việt hải ngoại không đồng nhất. Có ít nhất ba nhóm lớn: - Tị nạn chính trị (đông nhất tại Mỹ, Canada, Úc), - Di dân kinh tế và du học (sau 1990), - Thế hệ sinh ra ở hải ngoại, mang bản sắc lai (hybrid identity). Không thể dùng một khẩu hiệu áp dụng cho tất cả.
Phải công nhận quyền đa dạng của người Việt hải ngoại. Họ làm theo cách của họ, không theo một khuôn mẫu chính trị nào cả.

Câu tuyên bố “Người Việt hải ngoại là một bộ phận không thể tách rời của cộng đồng dân tộc Việt Nam” là câu nói đẹp nếu ta hiểu nó theo nghĩa văn hóa và lịch sử. Nó phản ảnh một sự thật rằng người Việt dù đi đâu vẫn mang trong lòng ký ức về quê hương, ngôn ngữ, gia đình, truyền thống.

Nhưng nếu hiểu theo nghĩa chính trị và ý thức hệ, câu nói này hiện vẫn là một diễn ngôn áp đặt, hơn là một sự thật được cộng đồng chấp nhận.

Nó thiếu ba yếu tố căn bản: - sự trung thực với lịch sử, - sự tôn trọng quyền tự do định danh, - và sự lắng nghe thực chất của vần đề.

Trong thế kỷ 21, khi biên giới quốc gia ngày càng lu mờ “sự ngăn đôi”, bản sắc Việt trở thành một mạng lưới toàn cầu, đa trung tâm, phi huyết thống, phi địa lý. Người Việt hải ngoại không còn là “bộ phận ngoại vi”, họ là một trong nhiều trung tâm của văn hóa Việt toàn cầu. Một quan niệm chính trị lành mạnh không thể xây dựng chỉ bằng khẩu hiệu. Nó cần sự tôn trọng, bình đẳng, đối thoại và minh bạch. Khi những điều đó được thực hiện, câu tuyên bố trên mới thực sự trở thành một chân lý, chứ không chỉ là một dòng chữ trong văn kiện chính trị.

Khi CSBV nhận ra điều này và đối thoại theo tinh thần bình đẳng, câu nói “không thể tách rời” mới thực sự có giá trị.

Còn hiện tại, nó chỉ đúng một nửa, đúng về hình thức, nhưng chưa đúng về mặt chính trị; đúng về cảm xúc, nhưng chưa đúng về sự thật.

Và câu hỏi cuối cùng, nhưng quan trọng nhất vẫn còn bỏ ngõ:”Người Việt hải ngoại có muốn là “một bộ phận” không? Hay họ muốn là một cộng đồng độc lập nhưng vẫn gắn kết với cội nguồn?”

Câu trả lời, cuối cùng, không phải do CSBV quyết định, mà do chính cộng đồng người Việt toàn cầu định đoạt.

Dứt khoát là như vậy!

Mai Thanh Truyết
Con Đường Việt Nam

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét